Kết quả Zenit St. Petersburg vs Rostov FK, 22h00 ngày 20/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nga 2025-2026 » vòng 1

  • Zenit St. Petersburg vs Rostov FK: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Egor Golenkov
  • 22'
    0-1
    goal Ivan Komarov (Assist:Egor Golenkov)
  • 36'
    0-1
    Andrey Langovich
  • 46'
    Maksim Glushenkov
    0-1
  • 46'
    Vanja Drkusic  
    Strahinja Erakovic  
    0-1
  • 46'
    Gerson Santos da Silva  
    Roman Vega  
    0-1
  • 56'
    0-1
    Danila Prokhin
  • 67'
    Zander Mateo Casierra Cabezas goal 
    1-1
  • 68'
    Alexander Sobolev  
    Zander Mateo Casierra Cabezas  
    1-1
  • 68'
    Andrey Mostovoy  
    Gustavo Mantuan  
    1-1
  • 74'
    1-1
     Alexey Mironov
     Kirill Shchetinin
  • 77'
    1-1
    Rustam Yatimov
  • 79'
    Andrey Mostovoy goal 
    2-1
  • 79'
    Luciano Emilio Gondou Zanelli  
    Maksim Glushenkov  
    2-1
  • 80'
    2-1
     Mohammad Mohebi
     Ivan Komarov
  • 80'
    2-1
     Timur Suleymanov
     Egor Golenkov
  • 85'
    Luciano Emilio Gondou Zanelli Goal cancelled
    2-1
  • 88'
    2-1
     Aleksandr Tarasov
     Ilya Vakhania
  • 88'
    2-1
     Anton Shamonin
     Ronaldo Cesar Soares dos Santos
  • 90'
    Evgeni Latyshonok
    2-1
  • 90'
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    2-1
  • Zenit St. Petersburg vs Rostov FK: Đội hình chính và dự bị

  • Zenit St. Petersburg4-2-3-1
    1
    Evgeni Latyshonok
    66
    Roman Vega
    33
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    25
    Strahinja Erakovic
    31
    Gustavo Mantuan
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    20
    Pedro Henrique Silva dos Santos
    10
    Maksim Glushenkov
    11
    Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
    30
    Zander Mateo Casierra Cabezas
    7
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    69
    Egor Golenkov
    62
    Ivan Komarov
    10
    Kirill Shchetinin
    5
    Danila Prokhin
    18
    Konstantin Kuchaev
    87
    Andrey Langovich
    4
    Viktor Melekhin
    78
    Dmitriy Chistyakov
    40
    Ilya Vakhania
    1
    Rustam Yatimov
    Rostov FK4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Vanja Drkusic
    9Gerson Santos da Silva
    17Andrey Mostovoy
    7Alexander Sobolev
    32Luciano Emilio Gondou Zanelli
    41Mikhail Kerzhakov
    16Denis Adamov
    23Arsen Adamov
    4Yuri Gorshkov
    28Nuraly Alip
    18Yaroslav Mikhailov
    51Vadim Shilov
    Alexey Mironov 8
    Timur Suleymanov 99
    Mohammad Mohebi 9
    Aleksandr Tarasov 6
    Anton Shamonin 91
    Daniil Odoevskiy 71
    Semenchuk 22
    Daniel Shantaliy 58
    Khoren Bayramyan 19
    Ilya Zhbanov 57
    Imran Aznaurov 73
    Ibraheem Mahfus Ajasa 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergei Semak
    Valery Georgievich Karpin
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Zenit St. Petersburg vs Rostov FK: Số liệu thống kê

  • Zenit St. Petersburg
    Rostov FK
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     
  • 510
    Số đường chuyền
    213
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    59%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 31
    Long pass
    24
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lokomotiv Moscow 2 2 0 0 5 1 4 6 T T
2 Akron Togliatti 2 1 1 0 5 1 4 4 H T
3 Baltika Kaliningrad 2 1 1 0 4 1 3 4 H T
4 Rubin Kazan 2 1 1 0 4 2 2 4 T H
5 Krylya Sovetov 2 1 1 0 3 1 2 4 H T
6 Zenit St. Petersburg 2 1 1 0 4 3 1 4 T H
7 CSKA Moscow 2 1 1 0 2 1 1 4 H T
8 Dynamo Moscow 2 1 1 0 2 1 1 4 H T
9 FC Krasnodar 2 1 0 1 4 2 2 3 T B
10 Spartak Moscow 2 1 0 1 1 3 -2 3 T B
11 Gazovik Orenburg 2 0 2 0 1 1 0 2 H H
12 FK Makhachkala 2 0 1 1 1 2 -1 1 B H
13 Rostov FK 2 0 0 2 1 3 -2 0 B B
14 Terek Grozny 2 0 0 2 1 4 -3 0 B B
15 FK Nizhny Novgorod 2 0 0 2 0 5 -5 0 B B
16 FK Sochi 2 0 0 2 0 7 -7 0 B B

Relegation Play-offs Relegation