Kết quả Zenit St. Petersburg vs Rostov FK, 22h00 ngày 20/07
Kết quả Zenit St. Petersburg vs Rostov FK
Nhận định, Soi kèo Zenit vs Rostov 22h00 ngày 20/07: Khởi đầu suôn sẻ
Đối đầu Zenit St. Petersburg vs Rostov FK
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
Phong độ Rostov FK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
0.98O 2.75
0.86U 2.75
0.961
1.27X
5.302
9.20Hiệp 1-0.75
1.04+0.75
0.78O 1.25
1.03U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zenit St. Petersburg vs Rostov FK
-
Sân vận động: Krestovsky Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga 2025-2026 » vòng 1
-
Zenit St. Petersburg vs Rostov FK: Diễn biến chính
-
10'0-0Egor Golenkov
-
22'0-1
Ivan Komarov (Assist:Egor Golenkov)
-
36'0-1Andrey Langovich
-
46'Maksim Glushenkov0-1
-
46'Vanja Drkusic
Strahinja Erakovic0-1 -
46'Gerson Santos da Silva
Roman Vega0-1 -
56'0-1Danila Prokhin
-
67'Zander Mateo Casierra Cabezas1-1
-
68'Alexander Sobolev
Zander Mateo Casierra Cabezas1-1 -
68'Andrey Mostovoy
Gustavo Mantuan1-1 -
74'1-1Alexey Mironov
Kirill Shchetinin -
77'1-1Rustam Yatimov
-
79'Andrey Mostovoy2-1
-
79'Luciano Emilio Gondou Zanelli
Maksim Glushenkov2-1 -
80'2-1Mohammad Mohebi
Ivan Komarov -
80'2-1Timur Suleymanov
Egor Golenkov -
85'Luciano Emilio Gondou Zanelli Goal cancelled2-1
-
88'2-1Aleksandr Tarasov
Ilya Vakhania -
88'2-1Anton Shamonin
Ronaldo Cesar Soares dos Santos -
90'Evgeni Latyshonok2-1
-
90'Marcilio Florencia Mota Filho, Nino2-1
-
Zenit St. Petersburg vs Rostov FK: Đội hình chính và dự bị
-
Zenit St. Petersburg4-2-3-11Evgeni Latyshonok66Roman Vega33Marcilio Florencia Mota Filho, Nino25Strahinja Erakovic31Gustavo Mantuan3Douglas dos Santos Justino de Melo5Wilmar Enrique Barrios Teheran20Pedro Henrique Silva dos Santos10Maksim Glushenkov11Luiz Henrique Andre Rosa da Silva30Zander Mateo Casierra Cabezas7Ronaldo Cesar Soares dos Santos69Egor Golenkov62Ivan Komarov10Kirill Shchetinin5Danila Prokhin18Konstantin Kuchaev87Andrey Langovich4Viktor Melekhin78Dmitriy Chistyakov40Ilya Vakhania1Rustam Yatimov
- Đội hình dự bị
-
6Vanja Drkusic9Gerson Santos da Silva17Andrey Mostovoy7Alexander Sobolev32Luciano Emilio Gondou Zanelli41Mikhail Kerzhakov16Denis Adamov23Arsen Adamov4Yuri Gorshkov28Nuraly Alip18Yaroslav Mikhailov51Vadim ShilovAlexey Mironov 8Timur Suleymanov 99Mohammad Mohebi 9Aleksandr Tarasov 6Anton Shamonin 91Daniil Odoevskiy 71Semenchuk 22Daniel Shantaliy 58Khoren Bayramyan 19Ilya Zhbanov 57Imran Aznaurov 73Ibraheem Mahfus Ajasa 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergei SemakValery Georgievich Karpin
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zenit St. Petersburg vs Rostov FK: Số liệu thống kê
-
Zenit St. PetersburgRostov FK
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút3
-
-
13Sút Phạt8
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
510Số đường chuyền213
-
-
83%Chuyền chính xác59%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị3
-
-
2Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn6
-
-
18Ném biên19
-
-
2Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công20
-
-
7Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass24
-
-
98Pha tấn công86
-
-
55Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Nga 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Moscow | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Akron Togliatti | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | H T |
3 | Baltika Kaliningrad | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
4 | Rubin Kazan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
5 | Krylya Sovetov | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
6 | Zenit St. Petersburg | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
7 | CSKA Moscow | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Dynamo Moscow | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
9 | FC Krasnodar | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
10 | Spartak Moscow | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 3 | T B |
11 | Gazovik Orenburg | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
12 | FK Makhachkala | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
13 | Rostov FK | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
14 | Terek Grozny | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
15 | FK Nizhny Novgorod | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
16 | FK Sochi | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B |
Relegation Play-offs
Relegation