Kết quả Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg, 00h00 ngày 28/07
Kết quả Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg
Đối đầu Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg
Phong độ Rubin Kazan gần đây
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/07/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.81-1
1.07O 2.5
0.92U 2.5
0.961
4.85X
3.902
1.62Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.81O 1
0.84U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg
-
Sân vận động: Kazan Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nga 2025-2026 » vòng 2
-
Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg: Diễn biến chính
-
9'0-0Vanja Drkusic Penalty awarded
-
11'0-1
Andrey Mostovoy
-
36'0-2
Zander Mateo Casierra Cabezas (Assist:Andrey Mostovoy)
-
45'Dmitry Kabutov0-2
-
46'0-2Luciano Emilio Gondou Zanelli
Maksim Glushenkov -
46'Aleksandar Jukic
Aleksey Gritsaenko0-2 -
46'Ruslan Bezrukov
Bogdan Jocic0-2 -
47'Veldin Hodza (Assist:Dmitry Kabutov)1-2
-
53'1-2Vanja Drkusic
-
85'1-2Yuri Gorshkov
Andrey Mostovoy -
86'Nikola Cumic
Dardan Shabanhaxhaj1-2 -
86'1-2Roman Vega
Gerson Santos da Silva -
90'Aleksandr Vladimirovich Zotov
Veldin Hodza1-2 -
90'Ivanov Oleg Alexandrovich
Ugochukwu Iwu1-2 -
90'Mirlind Daku (Assist:Ilya Rozhkov)2-2
-
Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg: Đội hình chính và dự bị
-
Rubin Kazan3-1-4-238Evgeni Staver27Aleksey Gritsaenko5Igor Vujacic2Egor Teslenko6Ugochukwu Iwu51Ilya Rozhkov22Veldin Hodza8Bogdan Jocic70Dmitry Kabutov10Mirlind Daku99Dardan Shabanhaxhaj30Zander Mateo Casierra Cabezas17Andrey Mostovoy20Pedro Henrique Silva dos Santos9Gerson Santos da Silva10Maksim Glushenkov5Wilmar Enrique Barrios Teheran3Douglas dos Santos Justino de Melo33Marcilio Florencia Mota Filho, Nino6Vanja Drkusic31Gustavo Mantuan1Evgeni Latyshonok
- Đội hình dự bị
-
23Ruslan Bezrukov77Aleksandar Jukic24Nikola Cumic21Aleksandr Vladimirovich Zotov19Ivanov Oleg Alexandrovich25Artur Nigmatullin39Ilya Ezhov4Konstantin Nizhegorodov96Nikita Vasilyev18Marat Apshatsev9Alexander Lomovitskiy87Enri MukbaLuciano Emilio Gondou Zanelli 32Yuri Gorshkov 4Roman Vega 66Mikhail Kerzhakov 41Denis Adamov 16Arsen Adamov 23Nikita Lobov 57Nuraly Alip 28Yaroslav Mikhailov 18Aleksandr Erokhin 21Vadim Shilov 51Alexander Sobolev 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rashid RakhimovSergei Semak
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg: Số liệu thống kê
-
Rubin KazanZenit St. Petersburg
-
7Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút1
-
-
11Sút Phạt17
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
273Số đường chuyền459
-
-
77%Chuyền chính xác86%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
18Đánh đầu18
-
-
8Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn2
-
-
15Ném biên19
-
-
0Woodwork2
-
-
10Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass36
-
-
74Pha tấn công100
-
-
36Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nga 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Moscow | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Akron Togliatti | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | H T |
3 | Baltika Kaliningrad | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
4 | Rubin Kazan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
5 | Krylya Sovetov | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
6 | Zenit St. Petersburg | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
7 | CSKA Moscow | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Dynamo Moscow | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
9 | FC Krasnodar | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
10 | Spartak Moscow | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 3 | T B |
11 | Gazovik Orenburg | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
12 | FK Makhachkala | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
13 | Rostov FK | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
14 | Terek Grozny | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
15 | FK Nizhny Novgorod | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
16 | FK Sochi | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B |
Relegation Play-offs
Relegation