Kết quả Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg, 00h00 ngày 28/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nga 2025-2026 » vòng 2

  • Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Vanja Drkusic Penalty awarded
  • 11'
    0-1
    goal Andrey Mostovoy
  • 36'
    0-2
    goal Zander Mateo Casierra Cabezas (Assist:Andrey Mostovoy)
  • 45'
    Dmitry Kabutov
    0-2
  • 46'
    0-2
     Luciano Emilio Gondou Zanelli
     Maksim Glushenkov
  • 46'
    Aleksandar Jukic  
    Aleksey Gritsaenko  
    0-2
  • 46'
    Ruslan Bezrukov  
    Bogdan Jocic  
    0-2
  • 47'
    Veldin Hodza (Assist:Dmitry Kabutov) goal 
    1-2
  • 53'
    1-2
    Vanja Drkusic
  • 85'
    1-2
     Yuri Gorshkov
     Andrey Mostovoy
  • 86'
    Nikola Cumic  
    Dardan Shabanhaxhaj  
    1-2
  • 86'
    1-2
     Roman Vega
     Gerson Santos da Silva
  • 90'
    Aleksandr Vladimirovich Zotov  
    Veldin Hodza  
    1-2
  • 90'
    Ivanov Oleg Alexandrovich  
    Ugochukwu Iwu  
    1-2
  • 90'
    Mirlind Daku (Assist:Ilya Rozhkov) goal 
    2-2
  • Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg: Đội hình chính và dự bị

  • Rubin Kazan3-1-4-2
    38
    Evgeni Staver
    27
    Aleksey Gritsaenko
    5
    Igor Vujacic
    2
    Egor Teslenko
    6
    Ugochukwu Iwu
    51
    Ilya Rozhkov
    22
    Veldin Hodza
    8
    Bogdan Jocic
    70
    Dmitry Kabutov
    10
    Mirlind Daku
    99
    Dardan Shabanhaxhaj
    30
    Zander Mateo Casierra Cabezas
    17
    Andrey Mostovoy
    20
    Pedro Henrique Silva dos Santos
    9
    Gerson Santos da Silva
    10
    Maksim Glushenkov
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    33
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    6
    Vanja Drkusic
    31
    Gustavo Mantuan
    1
    Evgeni Latyshonok
    Zenit St. Petersburg4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Ruslan Bezrukov
    77Aleksandar Jukic
    24Nikola Cumic
    21Aleksandr Vladimirovich Zotov
    19Ivanov Oleg Alexandrovich
    25Artur Nigmatullin
    39Ilya Ezhov
    4Konstantin Nizhegorodov
    96Nikita Vasilyev
    18Marat Apshatsev
    9Alexander Lomovitskiy
    87Enri Mukba
    Luciano Emilio Gondou Zanelli 32
    Yuri Gorshkov 4
    Roman Vega 66
    Mikhail Kerzhakov 41
    Denis Adamov 16
    Arsen Adamov 23
    Nikita Lobov 57
    Nuraly Alip 28
    Yaroslav Mikhailov 18
    Aleksandr Erokhin 21
    Vadim Shilov 51
    Alexander Sobolev 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rashid Rakhimov
    Sergei Semak
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg: Số liệu thống kê

  • Rubin Kazan
    Zenit St. Petersburg
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 273
    Số đường chuyền
    459
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 16
    Long pass
    36
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lokomotiv Moscow 2 2 0 0 5 1 4 6 T T
2 Akron Togliatti 2 1 1 0 5 1 4 4 H T
3 Baltika Kaliningrad 2 1 1 0 4 1 3 4 H T
4 Rubin Kazan 2 1 1 0 4 2 2 4 T H
5 Krylya Sovetov 2 1 1 0 3 1 2 4 H T
6 Zenit St. Petersburg 2 1 1 0 4 3 1 4 T H
7 CSKA Moscow 2 1 1 0 2 1 1 4 H T
8 Dynamo Moscow 2 1 1 0 2 1 1 4 H T
9 FC Krasnodar 2 1 0 1 4 2 2 3 T B
10 Spartak Moscow 2 1 0 1 1 3 -2 3 T B
11 Gazovik Orenburg 2 0 2 0 1 1 0 2 H H
12 FK Makhachkala 2 0 1 1 1 2 -1 1 B H
13 Rostov FK 2 0 0 2 1 3 -2 0 B B
14 Terek Grozny 2 0 0 2 1 4 -3 0 B B
15 FK Nizhny Novgorod 2 0 0 2 0 5 -5 0 B B
16 FK Sochi 2 0 0 2 0 7 -7 0 B B

Relegation Play-offs Relegation