Zenit St Petersburg (W): tin tức, thông tin website facebook

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

CLB Zenit St Petersburg (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Zenit St Petersburg (W)
Tên khác Zenit St Petersburg Nữ
Biệt danh Zenit St Petersburg Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Nga nữ
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Zenit St Petersburg (W) mới nhất

  • 26/07 22:30
    Zenit St Petersburg Nữ
    Chertanovo Moscow Nữ 1
    1 - 0
    Vòng 16
  • 19/07 22:00
    Dynamo Moscow Nữ
    Zenit St Petersburg Nữ
    0 - 0
    Vòng 15
  • 11/07 23:00
    Zenit St Petersburg Nữ
    Krasnodar FK Nữ
    1 - 0
    Vòng 14
  • 21/06 20:00
    1 CSKA Moscow Nữ
    Zenit St Petersburg Nữ
    1 - 0
    Vòng 13
  • 14/06 21:30
    Zenit St Petersburg Nữ
    FK Rostov Nữ
    2 - 0
    Vòng 12
  • 23/05 23:00
    Zenit St Petersburg Nữ
    Dynamo Moscow Nữ
    2 - 0
    Vòng 11
  • 17/05 15:30
    1 Zvezda 2005 Nữ
    Zenit St Petersburg Nữ
    0 - 0
    Vòng 10
  • 10/05 13:00
    Yenisey Krasnoyarsk Nữ
    Zenit St Petersburg Nữ
    0 - 0
    Vòng 9
  • 05/07 17:00
    Master Saturn FC (W)
    Zenit St Petersburg Nữ
    0 - 0
  • 08/06 19:00
    1 Lokomotiv Moscow Nữ
    Zenit St Petersburg Nữ
    0 - 0

Lịch thi đấu Zenit St Petersburg (W) sắp tới

  • 02/08 22:00
    FK Rostov Nữ
    Zenit St Petersburg Nữ
    ? - ?
  • 09/08 20:00
    Rubin Kazan Nữ
    Zenit St Petersburg Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 16/08 20:00
    FK Ryazan Nữ
    Zenit St Petersburg Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 23/08 20:00
    Zenit St Petersburg Nữ
    Spartak Moscow (W)
    ? - ?
    Vòng 19
  • 20/09 20:00
    Krylya Sovetov Samara Nữ
    Zenit St Petersburg Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 27/09 20:00
    Zenit St Petersburg Nữ
    Yenisey Krasnoyarsk Nữ
    ? - ?
    Vòng 22
  • 04/10 20:00
    FK Rostov Nữ
    Zenit St Petersburg Nữ
    ? - ?
    Vòng 23
  • 18/10 20:00
    Zenit St Petersburg Nữ
    Zvezda 2005 Nữ
    ? - ?
    Vòng 24
  • 02/11 21:00
    Lokomotiv Moscow Nữ
    Zenit St Petersburg Nữ
    ? - ?
    Vòng 25
  • 08/11 21:00
    Zenit St Petersburg Nữ
    CSKA Moscow Nữ
    ? - ?
    Vòng 26

BXH VĐQG Nga nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CSKA Moscow (W) 15 12 1 2 33 7 26 37 B B T T T T
2 Spartak Moscow (W) 14 11 3 0 37 7 30 36 T H T T T T
3 Zenit St Petersburg (W) 15 11 2 2 26 5 21 35 T T B T B T
4 Krasnodar FK (W) 15 7 2 6 15 15 0 23 T T B B B B
5 Lokomotiv Moscow (W) 14 7 1 6 21 11 10 22 H T B B B T
6 Krylya Sovetov Samara (W) 15 6 4 5 12 13 -1 22 B T T H T B
7 FK Ryazan (W) 15 6 2 7 18 18 0 20 B T H T T T
8 Dynamo Moscow (W) 14 6 2 6 18 18 0 20 B B T H B T
9 Chertanovo Moscow (W) 15 5 3 7 17 24 -7 18 T H T H H B
10 Rubin Kazan (W) 15 4 4 7 10 23 -13 16 T H B B T T
11 Zvezda 2005 (W) 15 4 2 9 8 18 -10 14 B B T B B B
12 FK Rostov (W) 15 1 3 11 4 30 -26 6 H B B T B B
13 Yenisey Krasnoyarsk (W) 15 1 1 13 4 34 -30 4 B B B B H B