Kết quả Zenit St Petersburg (W) hôm nay, KQ Zenit St Petersburg (W) mới nhất
Kết quả Zenit St Petersburg (W) mới nhất hôm nay
-
14/06 21:30Zenit St Petersburg NữFK Rostov Nữ2 - 0Vòng 12
-
23/05 23:00Zenit St Petersburg NữDynamo Moscow Nữ2 - 0Vòng 11
-
17/05 15:301 Zvezda 2005 NữZenit St Petersburg Nữ0 - 0Vòng 10
-
10/05 13:00Yenisey Krasnoyarsk NữZenit St Petersburg Nữ0 - 0Vòng 9
-
03/05 23:201 Zenit St Petersburg NữRubin Kazan Nữ1 - 0Vòng 8
-
19/04 16:00Spartak Moscow (W)Zenit St Petersburg Nữ0 - 0Vòng 6
-
13/04 18:00Zenit St Petersburg NữLokomotiv Moscow Nữ1 - 0Vòng 5
-
29/03 19:00Krasnodar FK NữZenit St Petersburg Nữ0 - 1Vòng 4
-
22/03 17:00Chertanovo Moscow NữZenit St Petersburg Nữ0 - 4Vòng 3
-
08/06 19:001 Lokomotiv Moscow NữZenit St Petersburg Nữ0 - 0
Kết quả Zenit St Petersburg (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/06 19:001 Lokomotiv Moscow NữZenit St Petersburg Nữ0 - 0
-
14/06 21:30Zenit St Petersburg NữFK Rostov Nữ2 - 0Vòng 12
-
23/05 23:00Zenit St Petersburg NữDynamo Moscow Nữ2 - 0Vòng 11
-
17/05 15:301 Zvezda 2005 NữZenit St Petersburg Nữ0 - 0Vòng 10
-
10/05 13:00Yenisey Krasnoyarsk NữZenit St Petersburg Nữ0 - 0Vòng 9
-
03/05 23:201 Zenit St Petersburg NữRubin Kazan Nữ1 - 0Vòng 8
-
19/04 16:00Spartak Moscow (W)Zenit St Petersburg Nữ0 - 0Vòng 6
-
13/04 18:00Zenit St Petersburg NữLokomotiv Moscow Nữ1 - 0Vòng 5
-
29/03 19:00Krasnodar FK NữZenit St Petersburg Nữ0 - 1Vòng 4
-
22/03 17:00Chertanovo Moscow NữZenit St Petersburg Nữ0 - 4Vòng 3
- Kết quả Zenit St Petersburg (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Zenit St Petersburg (W) mới nhất ở giải VĐQG Nga nữ
BXH VĐQG Nga nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 2 | 21 | 29 | H T T T T T |
2 | Spartak Moscow (W) | 11 | 8 | 3 | 0 | 28 | 7 | 21 | 27 | H T T T H T |
3 | CSKA Moscow (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 5 | 18 | 25 | T T T T B B |
4 | Krasnodar FK (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 23 | T T T H T T |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 7 | 13 | 19 | T T B H T B |
6 | Dynamo Moscow (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T T H B B T |
7 | Krylya Sovetov Samara (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 15 | T B B H B T |
8 | Chertanovo Moscow (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B B B T T H |
9 | Zvezda 2005 (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 11 | T H H B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 18 | -7 | 10 | B B B T B T |
11 | Rubin Kazan (W) | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 16 | -9 | 10 | B B B H T H |
12 | FK Rostov (W) | 12 | 0 | 3 | 9 | 3 | 24 | -21 | 3 | B H B H B B |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 4 | 29 | -25 | 3 | B B B B B B |