Omiya Ardija (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Omiya Ardija (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Omiya Ardija (W) |
Tên khác | Omiya Ardija Nữ |
Biệt danh | Omiya Ardija Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Japanese WE League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Omiya Ardija (W) mới nhất
-
26/04 12:00Omiya Ardija NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0Vòng 19
-
19/04 12:00AS Elfen Sayama NữOmiya Ardija Nữ0 - 0Vòng 18
-
12/04 12:00INAC NữOmiya Ardija Nữ2 - 1Vòng 17
-
30/03 11:30Omiya Ardija NữVegalta Sendai Nữ1 - 0Vòng 16
-
22/03 11:00Albirex Niigata NữOmiya Ardija Nữ0 - 1Vòng 15
-
15/03 12:00Omiya Ardija NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 1Vòng 14
-
09/03 12:00Nagano Parceiro NữOmiya Ardija Nữ0 - 1Vòng 13
-
01/03 12:00Omiya Ardija NữNojima Stella Nữ1 - 0Vòng 12
-
18/12 16:30Hiroshima Sanfrecce NữOmiya Ardija Nữ2 - 0Vòng 7
-
14/12 09:30Omiya Ardija NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
Lịch thi đấu Omiya Ardija (W) sắp tới
-
06/05 10:00JEF United Ichihara Chiba NữOmiya Ardija Nữ? - ?Vòng 20
-
11/05 12:00Omiya Ardija NữNTV Beleza Nữ? - ?Vòng 21
-
17/05 12:00Cerezo Osaka Sakai NữOmiya Ardija Nữ? - ?Vòng 22
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 45 | 13 | 32 | 45 | T T T H T T |
2 | Urawa Red Diamonds (W) | 19 | 13 | 5 | 1 | 27 | 7 | 20 | 44 | T T T H T T |
3 | INAC (W) | 19 | 13 | 3 | 3 | 32 | 13 | 19 | 42 | T T B T B T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 19 | 10 | 5 | 4 | 23 | 10 | 13 | 35 | H T T B T T |
5 | Albirex Niigata (W) | 19 | 10 | 3 | 6 | 27 | 19 | 8 | 33 | T H T T B T |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 27 | -4 | 23 | B H T T B B |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 24 | 28 | -4 | 20 | H H B B T B |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 19 | B B B B H B |
9 | Nagano Parceiro (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 21 | 34 | -13 | 18 | B B B T B B |
10 | Nojima Stella (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 23 | 33 | -10 | 16 | T T B B B T |
11 | Omiya Ardija (W) | 19 | 3 | 5 | 11 | 11 | 32 | -21 | 14 | B H T B T B |
12 | Vegalta Sendai (W) | 19 | 2 | 3 | 14 | 12 | 41 | -29 | 9 | B B B B H B |