Kết quả Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Omiya Ardija Nữ, 12h00 ngày 17/05
Kết quả Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Omiya Ardija Nữ
Đối đầu Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Omiya Ardija Nữ
Phong độ Cerezo Osaka Sakai Nữ gần đây
Phong độ Omiya Ardija Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.88O 2.25
0.80U 2.25
1.001
2.20X
3.202
3.10Hiệp 1+0
0.69-0
1.14O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Omiya Ardija Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 22
-
Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Omiya Ardija Nữ: Diễn biến chính
-
37'0-1
Inoue A.
-
85'0-2
Inoue A.
-
90'Natsumi T.1-2
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Cerezo Osaka Sakai Nữ vs Omiya Ardija Nữ: Số liệu thống kê
-
Cerezo Osaka Sakai NữOmiya Ardija Nữ
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
99Pha tấn công88
-
-
59Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 50 | 16 | 34 | 51 | H T T B T T |
2 | INAC (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 43 | 14 | 29 | 51 | T B T T T T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 22 | 13 | 7 | 2 | 32 | 13 | 19 | 46 | H T T B H H |
4 | Albirex Niigata (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 31 | 21 | 10 | 40 | T B T T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 22 | 10 | 7 | 5 | 26 | 14 | 12 | 37 | B T T H B H |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 30 | T B B T T H |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 29 | 33 | -4 | 23 | B T B T B B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 40 | -15 | 22 | T B B B T H |
9 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 15 | 30 | -15 | 20 | B H B H B B |
10 | Nojima Stella (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 27 | 39 | -12 | 18 | B B T H H B |
11 | Omiya Ardija (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 16 | 37 | -21 | 18 | B T B H B T |
12 | Vegalta Sendai (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 15 | 52 | -37 | 10 | B H B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản