Shimizu S-Pulse: tin tức, thông tin website facebook

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

CLB Shimizu S-Pulse: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Shimizu S-Pulse
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1991-2-14
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ 〒424-0901 静岡県静岡市清水三保2695番地1
Sân vận động Nihondaira Stadium
Sức chứa sân vận động 20,339 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Tadahiro Akiba
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.s-pulse.co.jp/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Shimizu S-Pulse mới nhất

  • 20/07 16:30
    Shimizu S-Pulse
    Yokohama FC 1
    0 - 0
    Vòng 24
  • 05/07 16:00
    Machida Zelvia
    Shimizu S-Pulse
    1 - 0
    Vòng 23
  • 28/06 16:30
    Shimizu S-Pulse
    Kashiwa Reysol
    0 - 2
    Vòng 22
  • 21/06 17:00
    Nagoya Grampus
    Shimizu S-Pulse
    0 - 0
    Vòng 21
  • 15/06 16:30
    Shimizu S-Pulse
    Gamba Osaka
    0 - 0
    Vòng 20
  • 01/06 13:00
    Cerezo Osaka
    Shimizu S-Pulse
    2 - 1
    Vòng 19
  • 16/07 17:00
    Shonan Bellmare
    Shimizu S-Pulse
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-1]
  • 11/06 17:00
    Shimizu S-Pulse
    Matsumoto Yamaga FC
    2 - 1
  • 06/07 15:50
    Shimizu S-Pulse
    Azul Claro Numazu
    0 - 1
  • 22/06 13:50
    Fujieda MYFC
    Shimizu S-Pulse
    1 - 0

Lịch thi đấu Shimizu S-Pulse sắp tới

  • 18/08 17:00
    Kawasaki Frontale
    Shimizu S-Pulse
    ? - ?
  • 06/08 16:30
    Hiroshima Sanfrecce
    Shimizu S-Pulse
    ? - ?
  • 10/08 16:30
    Hiroshima Sanfrecce
    Shimizu S-Pulse
    ? - ?
    Vòng 25
  • 16/08 16:30
    Shimizu S-Pulse
    Yokohama Marinos
    ? - ?
    Vòng 26
  • 23/08 16:00
    Avispa Fukuoka
    Shimizu S-Pulse
    ? - ?
    Vòng 27
  • 30/08 17:00
    Shimizu S-Pulse
    Kashima Antlers
    ? - ?
    Vòng 28
  • 13/09 17:00
    Albirex Niigata
    Shimizu S-Pulse
    ? - ?
    Vòng 29
  • 20/09 17:00
    Kyoto Sanga
    Shimizu S-Pulse
    ? - ?
    Vòng 30
  • 23/09 17:00
    Shimizu S-Pulse
    Urawa Red Diamonds
    ? - ?
    Vòng 31
  • 27/09 17:00
    Vissel Kobe
    Shimizu S-Pulse
    ? - ?
    Vòng 32

BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 23 14 6 3 36 17 19 48 T T T H T T
2 JEF United Ichihara Chiba 23 12 5 6 33 21 12 41 H H B B B T
3 Vegalta Sendai 23 11 8 4 28 21 7 41 H T H T B H
4 Sagan Tosu 23 11 6 6 25 21 4 39 H B H T T T
5 Omiya Ardija 23 10 8 5 32 21 11 38 H H H H B B
6 Tokushima Vortis 23 10 8 5 23 13 10 38 T H T H B H
7 Jubilo Iwata 23 11 5 7 36 28 8 38 H T T B B T
8 V-Varen Nagasaki 23 10 8 5 39 35 4 38 B H T T T H
9 Ventforet Kofu 23 8 8 7 23 20 3 32 B H H H T T
10 Imabari FC 23 7 10 6 27 23 4 31 H H B H B T
11 Consadole Sapporo 23 9 4 10 30 39 -9 31 H H T T T B
12 Oita Trinita 23 6 9 8 20 23 -3 27 H B B H B B
13 Fujieda MYFC 23 7 6 10 26 30 -4 27 T T B H T H
14 Ban Di Tesi Iwaki 23 6 8 9 28 32 -4 26 T H T B T H
15 Blaublitz Akita 23 7 3 13 28 42 -14 24 H T B H B T
16 Montedio Yamagata 23 6 5 12 31 35 -4 23 B B T B T B
17 Kataller Toyama 23 5 7 11 19 27 -8 22 B B B T T B
18 Roasso Kumamoto 23 5 6 12 26 36 -10 21 B H B B T B
19 Renofa Yamaguchi 23 3 10 10 19 28 -9 19 H H B H B H
20 Ehime FC 23 2 10 11 23 40 -17 16 H B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation