Kết quả Machida Zelvia vs Shimizu S-Pulse, 16h00 ngày 05/07
Kết quả Machida Zelvia vs Shimizu S-Pulse
Nhận định, Soi kèo Machida Zelvia vs Shimizu S-Pulse 16h00 ngày 5/7: Thừa thắng bứt tốc
Đối đầu Machida Zelvia vs Shimizu S-Pulse
Phong độ Machida Zelvia gần đây
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/07/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.25
0.80U 2.25
1.061
1.91X
3.202
3.60Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Machida Zelvia vs Shimizu S-Pulse
-
Sân vận động: Machida Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 23
-
Machida Zelvia vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính
-
14'Ryuma Kikuchi1-0
-
29'Henry Heroki Mochizuki1-0
-
46'Ibrahim Dresevic
Ryuma Kikuchi1-0 -
60'1-0Yudai Shimamoto
Shinya Yajima -
69'1-0Kanta Chiba
Koya Kitagawa -
69'1-0Douglas Willian da Silva Souza
Takashi Inui -
69'Oh Se-Hun
Shota Fujio1-0 -
74'Oh Se-Hun Penalty awarded1-0
-
75'Yuki Soma2-0
-
79'2-0Hikaru Nakahara
Kai Matsuzaki -
79'2-0Motoki Nishihara
Capixaba -
85'Na Sang Ho
Yuki Soma2-0 -
85'Takaya Numata
Takuma Nishimura2-0 -
90'Takaya Numata (Assist:Na Sang Ho)3-0
-
90'Ryohei Shirasaki
Hokuto Shimoda3-0
-
Machida Zelvia vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị
-
Machida Zelvia3-4-2-11Kosei Tani3Gen Shoji4Ryuma Kikuchi50Daihachi Okamura26Kotaro Hayashi18Hokuto Shimoda16Mae Hiroyuki6Henry Heroki Mochizuki7Yuki Soma20Takuma Nishimura9Shota Fujio23Koya Kitagawa19Kai Matsuzaki33Takashi Inui14Reon Yamahara36Zento Uno21Shinya Yajima7Capixaba4Sodai Hasukawa66Jelani Reshaun Sumiyoshi25Mateus Brunetti1Yuya Oki
- Đội hình dự bị
-
5Ibrahim Dresevic90Oh Se-Hun22Takaya Numata10Na Sang Ho23Ryohei Shirasaki13Tatsuya Morita19Yuta Nakayama8Keiya Sento15Mitchell DukeYudai Shimamoto 47Kanta Chiba 15Douglas Willian da Silva Souza 99Motoki Nishihara 55Hikaru Nakahara 11Togo Umeda 16Haruto Hidaka 39Rinsei Ohata 37Kento Haneda 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Go KurodaTadahiro Akiba
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Machida Zelvia vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê
-
Machida ZelviaShimizu S-Pulse
-
2Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
6Sút Phạt14
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
282Số đường chuyền502
-
-
73%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi6
-
-
2Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn9
-
-
17Ném biên19
-
-
2Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công7
-
-
13Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass23
-
-
91Pha tấn công96
-
-
37Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 24 | 14 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 46 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 24 | 14 | 2 | 8 | 36 | 24 | 12 | 44 | T H B B B T |
3 | Kashiwa Reysol | 24 | 12 | 8 | 4 | 33 | 23 | 10 | 44 | B T H T T B |
4 | Kyoto Sanga | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 29 | 11 | 42 | B T H T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 13 | 3 | 8 | 29 | 18 | 11 | 42 | H T B B T T |
6 | Machida Zelvia | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 40 | B T T T T T |
7 | Kawasaki Frontale | 24 | 10 | 8 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T B T B T B |
8 | Urawa Red Diamonds | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | B H T B T H |
9 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 7 | 8 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H T B H |
10 | Gamba Osaka | 24 | 10 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 34 | B H T B T T |
11 | Avispa Fukuoka | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 23 | -2 | 32 | H T T H H H |
12 | Fagiano Okayama | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 22 | -2 | 30 | H B T T B B |
13 | Shimizu S-Pulse | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 32 | -3 | 30 | B H H B B T |
14 | FC Tokyo | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | H B T T B T |
15 | Nagoya Grampus | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 33 | -5 | 28 | T B H T H B |
16 | Tokyo Verdy | 24 | 7 | 7 | 10 | 15 | 24 | -9 | 28 | H B B T H B |
17 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 37 | -17 | 24 | H B H B H B |
18 | Yokohama Marinos | 24 | 5 | 6 | 13 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B H T T |
19 | Yokohama FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 14 | 30 | -16 | 19 | B B B B B B |
20 | Albirex Niigata | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 41 | -17 | 19 | T B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản