Rubio nu: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rubio nu: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rubio nu |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Paraguay |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Paraguay |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Carlos Jara Saguier |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rubio nu mới nhất
-
26/07 04:30Rubio nuRiver Plate (PAR)0 - 0Vòng 19
-
21/07 01:00Rubio nuSportivo San Lorenzo2 - 0Vòng 18
-
13/07 20:001 Sol de America PastoreoRubio nu1 - 0Vòng 17
-
08/07 03:30Rubio nuDeportivo Santani 11 - 0Vòng 16
-
30/06 03:30Rubio nuTacuary 11 - 0Vòng 15
-
21/06 03:10resistencia SCRubio nu2 - 2Vòng 14
-
16/06 04:30Rubio nuGuairena1 - 0Vòng 13
-
08/06 04:30Deportivo CarapeguaRubio nu1 - 0Vòng 12
-
03/06 02:30Rubio nuIndependiente Luque 22 - 0Vòng 11
-
11/07 01:30Deportivo Minga GuazuRubio nu2 - 0
-
Pen [4-2]
Lịch thi đấu Rubio nu sắp tới
-
02/08 02:00Guarani de FramRubio nu? - ?Vòng 20
BXH Hạng 2 Paraguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rubio nu | 19 | 10 | 8 | 1 | 29 | 13 | 16 | 38 | T T T T T H |
2 | 12 de Junio VH | 19 | 10 | 7 | 2 | 27 | 15 | 12 | 37 | T T H T H H |
3 | Deportivo Capiata | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 12 | 11 | 34 | T H T H H H |
4 | Tacuary | 19 | 8 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 30 | H B B T H H |
5 | Sportivo San Lorenzo | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 18 | 4 | 28 | T T T H B T |
6 | Deportivo Carapegua | 19 | 6 | 8 | 5 | 24 | 22 | 2 | 26 | H H H T B B |
7 | Sol de America Pastoreo | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 22 | -1 | 25 | H T B B H T |
8 | resistencia SC | 19 | 5 | 9 | 5 | 30 | 30 | 0 | 24 | B H T H H H |
9 | River Plate (PAR) | 19 | 5 | 9 | 5 | 24 | 24 | 0 | 24 | T H T B H H |
10 | Encarnacion FC | 19 | 5 | 7 | 7 | 20 | 23 | -3 | 22 | H H T B T H |
11 | Independiente Luque | 19 | 6 | 4 | 9 | 19 | 23 | -4 | 22 | B B B T T B |
12 | Guairena | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 22 | -3 | 21 | B B B B B T |
13 | Sol de America | 19 | 4 | 9 | 6 | 15 | 21 | -6 | 21 | B H H H B T |
14 | Deportivo Santani | 19 | 4 | 5 | 10 | 17 | 27 | -10 | 17 | B B B T B H |
15 | Guarani de Fram | 19 | 2 | 10 | 7 | 25 | 31 | -6 | 16 | H T B B T B |
16 | Club Fernando de la Mora | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 27 | -11 | 16 | H B H B T B |
Upgrade Team