Phong độ Rubio nu gần đây, KQ Rubio nu mới nhất
Phong độ Rubio nu gần đây
-
02/08/2025Guarani de FramRubio nu2 - 1L
-
26/07/2025Rubio nuRiver Plate (PAR)0 - 0D
-
21/07/2025Rubio nuSportivo San Lorenzo2 - 0W
-
13/07/20251 Sol de America PastoreoRubio nu1 - 0W
-
08/07/2025Rubio nuDeportivo Santani 11 - 0W
-
30/06/2025Rubio nuTacuary 11 - 0W
-
21/06/2025resistencia SCRubio nu2 - 2W
-
16/06/2025Rubio nuGuairena1 - 0W
-
08/06/2025Deportivo CarapeguaRubio nu1 - 0D
-
11/07/2025Deportivo Minga GuazuRubio nu2 - 0D
-
Pen [4-2]
Thống kê phong độ Rubio nu gần đây, KQ Rubio nu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Rubio nu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Paraguay | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Paraguay | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Rubio nu gần đây: theo giải đấu
-
02/08/2025Guarani de FramRubio nu2 - 1L
-
26/07/2025Rubio nuRiver Plate (PAR)0 - 0D
-
21/07/2025Rubio nuSportivo San Lorenzo2 - 0W
-
13/07/20251 Sol de America PastoreoRubio nu1 - 0W
-
08/07/2025Rubio nuDeportivo Santani 11 - 0W
-
30/06/2025Rubio nuTacuary 11 - 0W
-
21/06/2025resistencia SCRubio nu2 - 2W
-
16/06/2025Rubio nuGuairena1 - 0W
-
08/06/2025Deportivo CarapeguaRubio nu1 - 0D
-
11/07/2025Deportivo Minga GuazuRubio nu2 - 0D
-
Pen [4-2]
- Kết quả Rubio nu mới nhất ở giải Hạng 2 Paraguay
- Kết quả Rubio nu mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Paraguay
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rubio nu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rubio nu (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Rubio nu (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Paraguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rubio nu | 19 | 10 | 8 | 1 | 29 | 13 | 16 | 38 | T T T T T H |
2 | 12 de Junio VH | 19 | 10 | 7 | 2 | 27 | 15 | 12 | 37 | T T H T H H |
3 | Deportivo Capiata | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 12 | 11 | 34 | T H T H H H |
4 | Tacuary | 19 | 8 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 30 | H B B T H H |
5 | Sportivo San Lorenzo | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 18 | 4 | 28 | T T T H B T |
6 | Deportivo Carapegua | 19 | 6 | 8 | 5 | 24 | 22 | 2 | 26 | H H H T B B |
7 | Sol de America Pastoreo | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 22 | -1 | 25 | H T B B H T |
8 | resistencia SC | 19 | 5 | 9 | 5 | 30 | 30 | 0 | 24 | B H T H H H |
9 | River Plate (PAR) | 19 | 5 | 9 | 5 | 24 | 24 | 0 | 24 | T H T B H H |
10 | Encarnacion FC | 19 | 5 | 7 | 7 | 20 | 23 | -3 | 22 | H H T B T H |
11 | Independiente Luque | 19 | 6 | 4 | 9 | 19 | 23 | -4 | 22 | B B B T T B |
12 | Guairena | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 22 | -3 | 21 | B B B B B T |
13 | Sol de America | 19 | 4 | 9 | 6 | 15 | 21 | -6 | 21 | B H H H B T |
14 | Deportivo Santani | 19 | 4 | 5 | 10 | 17 | 27 | -10 | 17 | B B B T B H |
15 | Guarani de Fram | 19 | 2 | 10 | 7 | 25 | 31 | -6 | 16 | H T B B T B |
16 | Club Fernando de la Mora | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 27 | -11 | 16 | H B H B T B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Paraguay