HJK Helsinki (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB HJK Helsinki (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | HJK Helsinki (W) |
Tên khác | HJK Helsinki Nữ |
Biệt danh | HJK Helsinki Nữ |
Năm/Ngày thành lập | 1907 |
Bóng đá quốc gia nào? | Phần Lan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Phần Lan nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Mannerheimintie 29, 00250 Helsinki |
Sân vận động | Finnair |
Sức chứa sân vận động | 10,766 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hjk.fi |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả HJK Helsinki (W) mới nhất
-
26/07 19:00Jyvaskylan Pallokerho NữHJK Helsinki Nữ0 - 1Vòng 12
-
18/07 22:30HJK Helsinki NữHPS Nữ1 - 0Vòng 11
-
12/07 21:00VIFK Vaasa NữHJK Helsinki Nữ1 - 2Vòng 10
-
06/07 19:00HJK Helsinki NữAland United Nữ4 - 0Vòng 9
-
28/06 20:00HJK Helsinki NữKuPs Nữ1 - 0Vòng 8
-
14/06 16:00PK-35 RY NữHJK Helsinki Nữ0 - 1Vòng 7
-
07/06 22:00HJK Helsinki NữPK-35 Vantaa Nữ1 - 0Vòng 6
-
24/05 20:00HJK Helsinki NữJyvaskylan Pallokerho Nữ1 - 0Vòng 5
-
17/05 22:30HPS NữHJK Helsinki Nữ0 - 1Vòng 4
-
11/05 20:00HJK Helsinki NữVIFK Vaasa Nữ1 - 0Vòng 3
Lịch thi đấu HJK Helsinki (W) sắp tới
-
03/08 22:30PK-35 Vantaa NữHJK Helsinki Nữ? - ?Vòng 13
-
09/08 20:00HJK Helsinki NữPK-35 RY Nữ? - ?Vòng 14
-
27/08 23:00Valerenga NữHJK Helsinki Nữ? - ?
BXH VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 44 | 5 | 39 | 34 | T T T T T T |
2 | HPS (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 32 | 20 | 12 | 22 | H T T T B T |
3 | Aland United (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 21 | -3 | 21 | H B B T T T |
4 | KuPs (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 20 | H B B T T B |
5 | PK-35 Vantaa (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 14 | B B T B T B |
6 | VIFK Vaasa (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 30 | -17 | 13 | H T B B B H |
7 | PK-35 RY (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 21 | -11 | 6 | B T H B B H |
8 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 29 | -19 | 5 | T B H B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff