Phong độ HJK Helsinki Nữ gần đây, KQ HJK Helsinki Nữ mới nhất
Phong độ HJK Helsinki Nữ gần đây
-
26/07/2025Jyvaskylan Pallokerho NữHJK Helsinki Nữ0 - 1W
-
18/07/2025HJK Helsinki NữHPS Nữ1 - 0W
-
12/07/2025VIFK Vaasa NữHJK Helsinki Nữ1 - 2W
-
06/07/2025HJK Helsinki NữAland United Nữ4 - 0W
-
28/06/2025HJK Helsinki NữKuPs Nữ1 - 0W
-
14/06/2025PK-35 RY NữHJK Helsinki Nữ0 - 1W
-
07/06/2025HJK Helsinki NữPK-35 Vantaa Nữ1 - 0W
-
24/05/2025HJK Helsinki NữJyvaskylan Pallokerho Nữ1 - 0W
-
17/05/2025HPS NữHJK Helsinki Nữ0 - 1W
-
11/05/2025HJK Helsinki NữVIFK Vaasa Nữ1 - 0W
Thống kê phong độ HJK Helsinki Nữ gần đây, KQ HJK Helsinki Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
Thống kê phong độ HJK Helsinki Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Phần Lan nữ | 10 | 10 | 0 | 0 |
Phong độ HJK Helsinki Nữ gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025Jyvaskylan Pallokerho NữHJK Helsinki Nữ0 - 1W
-
18/07/2025HJK Helsinki NữHPS Nữ1 - 0W
-
12/07/2025VIFK Vaasa NữHJK Helsinki Nữ1 - 2W
-
06/07/2025HJK Helsinki NữAland United Nữ4 - 0W
-
28/06/2025HJK Helsinki NữKuPs Nữ1 - 0W
-
14/06/2025PK-35 RY NữHJK Helsinki Nữ0 - 1W
-
07/06/2025HJK Helsinki NữPK-35 Vantaa Nữ1 - 0W
-
24/05/2025HJK Helsinki NữJyvaskylan Pallokerho Nữ1 - 0W
-
17/05/2025HPS NữHJK Helsinki Nữ0 - 1W
-
11/05/2025HJK Helsinki NữVIFK Vaasa Nữ1 - 0W
- Kết quả HJK Helsinki Nữ mới nhất ở giải VĐQG Phần Lan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HJK Helsinki Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HJK Helsinki Nữ (sân nhà) | 10 | 10 | 0 | 0 |
HJK Helsinki Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 44 | 5 | 39 | 34 | T T T T T T |
2 | HPS (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 32 | 20 | 12 | 22 | H T T T B T |
3 | Aland United (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 21 | -3 | 21 | H B B T T T |
4 | KuPs (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 20 | H B B T T B |
5 | PK-35 Vantaa (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 14 | B B T B T B |
6 | VIFK Vaasa (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 30 | -17 | 13 | H T B B B H |
7 | PK-35 RY (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 21 | -11 | 6 | B T H B B H |
8 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 29 | -19 | 5 | T B H B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: