Klubi 04 Helsinki: tin tức, thông tin website facebook
CLB Klubi 04 Helsinki: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Klubi 04 Helsinki |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1935 |
Bóng đá quốc gia nào? | Phần Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Finland - Kakkonen Lohko |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Areenakuja 1 00240 Helsinki |
Sân vận động | Finnair Stadion |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mika Vayrynen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.jokerit.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Klubi 04 Helsinki mới nhất
-
28/07 22:30Klubi 04 HelsinkiKaPa0 - 0Vòng 17
-
23/07 22:30Klubi 04 HelsinkiSalPa2 - 1Vòng 9
-
19/07 22:00PK-35 VantaaKlubi 04 Helsinki0 - 0Vòng 16
-
13/07 20:00Klubi 04 HelsinkiJIPPO 10 - 1Vòng 15
-
09/07 22:30TPS TurkuKlubi 04 Helsinki3 - 1Vòng 14
-
05/07 23:00Klubi 04 HelsinkiEkenas IF Fotboll0 - 1Vòng 13
-
29/06 00:00Klubi 04 HelsinkiSJK Akatemia2 - 1Vòng 12
-
19/06 22:30LahtiKlubi 04 Helsinki 12 - 0Vòng 11
-
13/06 22:30JaPSKlubi 04 Helsinki1 - 0Vòng 10
-
24/06 16:00Klubi 04 HelsinkiHJK Helsinki0 - 0
Lịch thi đấu Klubi 04 Helsinki sắp tới
-
01/04 18:00NJSKlubi 04 Helsinki? - ?
-
02/08 20:00SalPaKlubi 04 Helsinki? - ?Vòng 18
BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OLS Oulu | 16 | 7 | 7 | 2 | 35 | 22 | 13 | 28 | H H T H T T |
2 | Jazz Pori | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 23 | 7 | 28 | T T T T B B |
3 | Inter Turku II | 16 | 8 | 2 | 6 | 43 | 28 | 15 | 26 | T H B T B T |
4 | PK Keski Uusimaa | 16 | 7 | 3 | 6 | 32 | 30 | 2 | 24 | B B T T H B |
5 | MP MIKELI | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 23 | H H H B T T |
6 | KuPS (Youth) | 16 | 7 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 23 | B T B B T T |
7 | Tampere United | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | H B B B T T |
8 | KPV | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 22 | B H T B B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 30 | -8 | 21 | H T B T T B |
10 | Jyvaskyla JK | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T H T H B B |
11 | Atlantis | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 17 | H T B B H B |
12 | EPS Espoo | 16 | 5 | 1 | 10 | 16 | 36 | -20 | 16 | B B H T B B |