Kết quả Klubi 04 Helsinki vs KaPa, 22h30 ngày 28/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025 » vòng 17

  • Klubi 04 Helsinki vs KaPa: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Pekka Hietalahti
  • 53'
    0-0
    Elias Kallio
  • 60'
    Leevi Palmula  
    Ilmo Toivonen  
    0-0
  • 60'
    Aaro Soiniemi  
    Mustafa Ameen  
    0-0
  • 66'
    0-0
    Pontus Lindberg
  • 73'
    Kaius Harden (Assist:Emil Ingman) goal 
    1-0
  • 73'
    Salem Bouajila  
    Kaius Harden  
    1-0
  • 73'
    1-0
     Denis Cukici
     Niklas Leinonen
  • 74'
    Adam Zaitra  
    Antton Nylund  
    1-0
  • 78'
    1-1
    goal Elias Kallio (Assist:Mikko Kuningas)
  • 79'
    Adam Le Goff-Conan  
    Valo Konttas  
    1-1
  • 86'
    1-1
     Samu Herronen
     Samuel Anini Jr
  • Klubi 04 Helsinki vs KaPa: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 95 Stanislav Baranov
    49 Otto Hannula
    57 Arop Ring
    30 Alex Ramula
    67 Emil Ingman
    98 Johan Lietsa
    68 Antton Nylund
    51 Kaius Harden
    96 Ilmo Toivonen
    61 Valo Konttas
    92 Mustafa Ameen
    Mikko Kuningas 25
    Pekka Hietalahti 4
    Niklas Leinonen 7
    Aleksi Piispa 1
    Adam Jouhi 31
    Elias Kallio 27
    Niko Nurmi 6
    Pontus Lindberg 5
    Yllson Lika 14
    Foday Manneh 11
    Samuel Anini Jr 17
  • Đội hình dự bị
  • 75Salem Bouajila
    53Jere Kari
    63Adam Le Goff-Conan
    62Leevi Palmula
    77Rippon
    65Aaro Soiniemi
    79Jussi Tanska
    73Aaron Traore
    54Adam Zaitra
    Tuomas Collin 30
    Denis Cukici 36
    Willem Haapiainen 9
    Samu Herronen 12
    Reko Huhtamaki 8
    Otto Minkkinen 28
    Antti Pastinen 15
    Daniel Ripatti 10
    Toivo Valakari 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mika Vayrynen
    Jordi Aluja
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • Klubi 04 Helsinki vs KaPa: Số liệu thống kê

  • Klubi 04 Helsinki
    KaPa
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 22
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TPS Turku 17 13 2 2 48 28 20 41 T B T H T T
2 Lahti 17 11 4 2 32 19 13 37 T T T H H B
3 Ekenas IF Fotboll 17 9 3 5 33 23 10 30 T H T T B B
4 Klubi 04 Helsinki 17 7 5 5 35 30 5 26 H B H H T H
5 PK-35 Vantaa 17 6 7 4 26 19 7 23 T B H T H H
6 JIPPO 17 4 8 5 23 24 -1 20 T B H H T H
7 SJK Akatemia 17 5 3 9 31 30 1 18 B B B B T T
8 JaPS 17 4 6 7 28 41 -13 18 B T H B B T
9 KaPa 17 2 5 10 26 47 -21 11 B T H B H H
10 SalPa 17 1 3 13 13 34 -21 6 B B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation