PK-35 Vantaa: tin tức, thông tin website facebook
CLB PK-35 Vantaa: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | PK-35 Vantaa |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1935-9-20 |
Bóng đá quốc gia nào? | Phần Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Finland - Kakkonen Lohko |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Petteri Jutila Tormakuja 14 C, 00760 Helsinki |
Sân vận động | Myllypuro |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kim Raimi |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.pk-35.fi/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả PK-35 Vantaa mới nhất
-
10/06 22:00AC OuluPK-35 Vantaa0 - 1
-
Pen [7-6]
-
28/05 23:00HJS AkatemiaPK-35 Vantaa0 - 1
-
07/05 22:00PoxytPK-35 Vantaa0 - 3
-
06/06 22:30PK-35 VantaaTPS Turku1 - 2Vòng 9
-
01/06 20:00JIPPOPK-35 Vantaa1 - 1Vòng 8
-
25/05 20:00Klubi 04 HelsinkiPK-35 Vantaa0 - 1Vòng 7
-
21/05 22:30PK-35 VantaaJaPS1 - 0Vòng 6
-
18/05 22:30PK-35 VantaaKaPa2 - 0Vòng 5
-
13/05 22:301 SJK AkatemiaPK-35 Vantaa0 - 0Vòng 4
-
02/05 22:30PK-35 VantaaEkenas IF Fotboll1 - 2Vòng 3
Lịch thi đấu PK-35 Vantaa sắp tới
-
14/06 21:00LahtiPK-35 Vantaa? - ?Vòng 10
-
18/06 22:30PK-35 VantaaSalPa? - ?Vòng 11
-
23/06 22:30PK-35 VantaaSJK Akatemia? - ?Vòng 13
-
27/06 22:30Ekenas IF FotbollPK-35 Vantaa? - ?Vòng 12
-
09/07 22:30KaPaPK-35 Vantaa? - ?Vòng 14
-
13/07 22:30JaPSPK-35 Vantaa? - ?Vòng 15
-
19/07 22:00PK-35 VantaaKlubi 04 Helsinki? - ?Vòng 16
-
25/07 22:30PK-35 VantaaJIPPO? - ?Vòng 17
-
02/08 20:00TPS TurkuPK-35 Vantaa? - ?Vòng 18
BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | H T T T B T |
2 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
3 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
4 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
5 | PK Keski Uusimaa | 9 | 4 | 2 | 3 | 21 | 17 | 4 | 14 | T T B B H T |
6 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
7 | KPV | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 12 | T H T H B B |
8 | EPS Espoo | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 15 | -4 | 12 | B B B T B T |
9 | Jyvaskyla JK | 9 | 3 | 2 | 4 | 17 | 12 | 5 | 11 | B H T B T B |
10 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
11 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |
12 | Atlantis | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 21 | -10 | 9 | B B B B B T |