Kết quả PK-35 Vantaa hôm nay, KQ PK-35 Vantaa mới nhất
Kết quả PK-35 Vantaa mới nhất hôm nay
-
27/04 22:30SalPaPK-35 Vantaa0 - 1Vòng 2
-
23/04 22:30PK-35 VantaaLahti0 - 0Vòng 1
-
13/04 17:30TiPSPK-35 Vantaa0 - 3
-
06/04 14:00PK-35 VantaaKaPa0 - 0
-
22/03 20:00PK-35 VantaaEPS Espoo3 - 0
-
15/03 17:00Gnistan HelsinkiPK-35 Vantaa0 - 0
-
29/03 22:00JIPPOPK-35 Vantaa0 - 0
-
Pen [5-3]
-
09/03 18:00SJK AkatemiaPK-35 Vantaa1 - 2B
-
01/03 22:00PK-35 VantaaTPS Turku0 - 0B
-
15/02 22:00PK-35 VantaaSalPa0 - 0B
Kết quả PK-35 Vantaa mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
06/04 14:00PK-35 VantaaKaPa0 - 0
-
22/03 20:00PK-35 VantaaEPS Espoo3 - 0
-
15/03 17:00Gnistan HelsinkiPK-35 Vantaa0 - 0
-
29/03 22:00JIPPOPK-35 Vantaa0 - 0
-
Pen [5-3]
-
09/03 18:00SJK AkatemiaPK-35 Vantaa1 - 2B
-
01/03 22:00PK-35 VantaaTPS Turku0 - 0B
-
15/02 22:00PK-35 VantaaSalPa0 - 0B
-
13/04 17:30TiPSPK-35 Vantaa0 - 3
-
27/04 22:30SalPaPK-35 Vantaa0 - 1Vòng 2
-
23/04 22:30PK-35 VantaaLahti0 - 0Vòng 1
- Kết quả PK-35 Vantaa mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả PK-35 Vantaa mới nhất ở giải Finland Ykkoscup
- Kết quả PK-35 Vantaa mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả PK-35 Vantaa mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPS (Youth) | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | T T H |
2 | Atlantis | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | T B T |
3 | EPS Espoo | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | B T T |
4 | Tampere United | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | B T T |
5 | RoPS Rovaniemi | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 6 | B T T |
6 | PK Keski Uusimaa | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 4 | T B H |
7 | Jyvaskyla JK | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 4 | B H T |
8 | KPV | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H T B |
9 | Inter Turku II | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | T B B |
10 | Jazz Pori | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
11 | OLS Oulu | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 8 | -3 | 2 | H H B |
12 | MP MIKELI | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |