Kết quả PK-35 Vantaa hôm nay, KQ PK-35 Vantaa mới nhất
Kết quả PK-35 Vantaa mới nhất hôm nay
-
14/06 21:00LahtiPK-35 Vantaa2 - 1Vòng 10
-
06/06 22:30PK-35 VantaaTPS Turku1 - 2Vòng 9
-
01/06 20:00JIPPOPK-35 Vantaa1 - 1Vòng 8
-
25/05 20:00Klubi 04 HelsinkiPK-35 Vantaa0 - 1Vòng 7
-
21/05 22:30PK-35 VantaaJaPS1 - 0Vòng 6
-
18/05 22:30PK-35 VantaaKaPa2 - 0Vòng 5
-
13/05 22:301 SJK AkatemiaPK-35 Vantaa0 - 0Vòng 4
-
10/06 22:00AC OuluPK-35 Vantaa0 - 1
-
Pen [7-6]
-
28/05 23:00HJS AkatemiaPK-35 Vantaa0 - 1
-
07/05 22:00PoxytPK-35 Vantaa0 - 3
Kết quả PK-35 Vantaa mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
10/06 22:00AC OuluPK-35 Vantaa0 - 1
-
Pen [7-6]
-
28/05 23:00HJS AkatemiaPK-35 Vantaa0 - 1
-
07/05 22:00PoxytPK-35 Vantaa0 - 3
-
14/06 21:00LahtiPK-35 Vantaa2 - 1Vòng 10
-
06/06 22:30PK-35 VantaaTPS Turku1 - 2Vòng 9
-
01/06 20:00JIPPOPK-35 Vantaa1 - 1Vòng 8
-
25/05 20:00Klubi 04 HelsinkiPK-35 Vantaa0 - 1Vòng 7
-
21/05 22:30PK-35 VantaaJaPS1 - 0Vòng 6
-
18/05 22:30PK-35 VantaaKaPa2 - 0Vòng 5
-
13/05 22:301 SJK AkatemiaPK-35 Vantaa0 - 0Vòng 4
- Kết quả PK-35 Vantaa mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả PK-35 Vantaa mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Inter Turku II | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 19 | 9 | 16 | T B T T B H |
3 | OLS Oulu | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 16 | B T T T H H |
4 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
5 | Tampere United | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 | T T B H B B |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | MP MIKELI | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 14 | B T T T H T |
8 | KuPS (Youth) | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 20 | -1 | 14 | T B B B T H |
9 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
10 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
11 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
12 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H T B H |