Kết quả PK-35 Vantaa vs JIPPO, 22h30 ngày 25/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025 » vòng 17

  • PK-35 Vantaa vs JIPPO: Diễn biến chính

  • 10'
    Frankline Okoye  
    Joonas Sundman  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Jyri Kiuru
     Miro Turunen
  • 64'
    0-0
     Karlos Mahugo
     Samu Koistinen
  • 65'
    Eero Markkanen  
    Samba Sillah  
    0-0
  • 68'
    0-1
    goal Jyri Kiuru (Assist:Oskar Pihlaja)
  • 81'
    Elmeri Lappalainen  
    Frankline Okoye  
    0-1
  • 81'
    Aapo Hypponen  
    Jasper Pikkuhookana  
    0-1
  • 87'
    0-1
     Eetu Venalainen
     Eemeli Honkola
  • 90'
    Eino-Iivari Pitkala (Assist:Aapo Hypponen) goal 
    1-1
  • 90'
    1-1
    Eetu Venalainen
  • PK-35 Vantaa vs JIPPO: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 5 Kasper Viramaki
    7 Pedro Diniz
    3 Joonas Sundman
    20 Juta Nakanishi
    27 Ayuub Ahmed-Nur
    21 Karo Rasanen
    88 Jasper Pikkuhookana
    2 Rasmus Sipi
    69 Dimitrios Goumas
    18 Eino-Iivari Pitkala
    11 Samba Sillah
    Yoshiaki Kikuchi 41
    Miro Turunen 9
    Valtteri Vesiaho 3
    Junnosuke Watanabe 6
    Pyry Piirainen 1
    Lassi Forss 20
    Roope Huhtala 5
    Maximus Mikael Tainio 29
    Samu Koistinen 74
    Oskar Pihlaja 4
    Eemeli Honkola 28
  • Đội hình dự bị
  • 24Ayuub Abdi
    34Tuukka Andberg
    10Mustafa Beyai
    80Aapo Hypponen
    32Pau Juvanteny
    35Elmeri Lappalainen
    9Eero Markkanen
    4Frankline Okoye
    1Ville Viljala
    Pasi Forsman 16
    Nuutti Kaikkonen 27
    Jyri Kiuru 39
    Karlos Mahugo 2
    Benjamin Montonen 49
    Santeri Saarenkunnas 26
    Eetu Venalainen 19
    Eetu Viitaniemi 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Raimi
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • PK-35 Vantaa vs JIPPO: Số liệu thống kê

  • PK-35 Vantaa
    JIPPO
  • 6
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    0
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 54
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TPS Turku 17 13 2 2 48 28 20 41 T B T H T T
2 Lahti 17 11 4 2 32 19 13 37 T T T H H B
3 Ekenas IF Fotboll 17 9 3 5 33 23 10 30 T H T T B B
4 Klubi 04 Helsinki 17 7 5 5 35 30 5 26 H B H H T H
5 PK-35 Vantaa 17 6 7 4 26 19 7 23 T B H T H H
6 JIPPO 17 4 8 5 23 24 -1 20 T B H H T H
7 SJK Akatemia 17 5 3 9 31 30 1 18 B B B B T T
8 JaPS 17 4 6 7 28 41 -13 18 B T H B B T
9 KaPa 17 2 5 10 26 47 -21 11 B T H B H H
10 SalPa 17 1 3 13 13 34 -21 6 B B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation