Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về PK-35 Vantaa vs JIPPO, 22h30 ngày 25/7
Kết quả PK-35 Vantaa vs JIPPO
Nhận định, Soi kèo Pallokerho-35 vs JIPPO, 22h30 ngày 25/7: Chiến thắng sít sao
Đối đầu PK-35 Vantaa vs JIPPO
Phong độ PK-35 Vantaa gần đây
Phong độ JIPPO gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: PK-35 Vantaa vs JIPPO
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/7/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa vs JIPPO trước đây
-
01/06/2025JIPPO1 - 1PK-35 Vantaa1 - 1D
-
18/08/2024JIPPO0 - 1PK-35 Vantaa0 - 0W
-
20/07/2024PK-35 Vantaa0 - 2JIPPO0 - 1L
-
23/05/2024JIPPO1 - 0PK-35 Vantaa0 - 0L
-
29/03/2025JIPPO0 - 0PK-35 Vantaa0 - 0D
-
10/03/2024JIPPO0 - 1PK-35 Vantaa0 - 0W
-
28/10/2023JIPPO2 - 2PK-35 Vantaa1 - 2D
-
21/10/2023PK-35 Vantaa0 - 0JIPPO0 - 0D
-
19/08/2023PK-35 Vantaa2 - 2JIPPO1 - 1D
-
27/05/2023JIPPO1 - 1PK-35 Vantaa1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu PK-35 Vantaa vs JIPPO
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa vs JIPPO: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa vs JIPPO: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 4 | 1 | 1 | 2 |
Finland Ykkoscup | 2 | 1 | 1 | 0 |
Finland - Kakkonen Lohko | 4 | 0 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PK-35 Vantaa vs JIPPO: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PK-35 Vantaa (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
PK-35 Vantaa (sân khách) | 7 | 2 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PK-35 Vantaa thắng
Bại: là số trận PK-35 Vantaa thua
Thắng: là số trận PK-35 Vantaa thắng
Bại: là số trận PK-35 Vantaa thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PK-35 Vantaa và JIPPO trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 16 | 12 | 2 | 2 | 46 | 28 | 18 | 38 | T T B T H T |
2 | Lahti | 16 | 11 | 4 | 1 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T T T H H |
3 | Ekenas IF Fotboll | 16 | 9 | 3 | 4 | 33 | 21 | 12 | 30 | H T H T T B |
4 | Klubi 04 Helsinki | 16 | 7 | 4 | 5 | 34 | 29 | 5 | 25 | T H B H H T |
5 | PK-35 Vantaa | 16 | 6 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 22 | T T B H T H |
6 | JIPPO | 16 | 4 | 7 | 5 | 22 | 23 | -1 | 19 | B T B H H T |
7 | SJK Akatemia | 16 | 4 | 3 | 9 | 28 | 30 | -2 | 15 | T B B B B T |
8 | JaPS | 16 | 3 | 6 | 7 | 26 | 40 | -14 | 15 | H B T H B B |
9 | KaPa | 16 | 2 | 4 | 10 | 25 | 46 | -21 | 10 | B B T H B H |
10 | SalPa | 16 | 1 | 3 | 12 | 13 | 31 | -18 | 6 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: