Kết quả PK-35 Vantaa vs TPS Turku, 22h30 ngày 06/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025 » vòng 9

  • PK-35 Vantaa vs TPS Turku: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Albijon Muzaci (Assist:Aapo Bostrom)
  • 14'
    Jasper Pikkuhookana
    0-1
  • 16'
    Pedro Diniz (Assist:Maximo Tolonen) goal 
    1-1
  • 44'
    1-2
    goal Lasse Ikonen
  • 56'
    Dimitrios Goumas
    1-2
  • 57'
    Eino-Iivari Pitkala
    1-2
  • 68'
    Frankline Okoye  
    Joonas Sundman  
    1-2
  • 68'
    Mustafa Beyai  
    Karo Rasanen  
    1-2
  • 68'
    Emil Pallas  
    Maximo Tolonen  
    1-2
  • 70'
    Akim Sairinen(OW)
    2-2
  • 77'
    2-2
    Albijon Muzaci
  • 79'
    2-3
    goal Onni Helen
  • 79'
    2-3
     Elias Collin
     Miika Kauppila
  • 83'
    Samba Sillah  
    Eino-Iivari Pitkala  
    2-3
  • 88'
    Eero Markkanen
    2-3
  • 90'
    Endrit Mehmeti  
    Eero Markkanen  
    2-3
  • PK-35 Vantaa vs TPS Turku: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 19 Maximo Tolonen
    21 Karo Rasanen
    27 Ayuub Ahmed-Nur
    5 Kasper Viramaki
    7 Pedro Diniz
    3 Joonas Sundman
    18 Eino-Iivari Pitkala
    2 Rasmus Sipi
    88 Jasper Pikkuhookana
    9 Eero Markkanen
    69 Dimitrios Goumas
    Oscar Haggstrom 2
    Lasse Ikonen 26
    Onni Helen 9
    Olli Hakanpaa 12
    Atte Sihvonen 17
    Emu Kawakita 14
    Akim Sairinen 4
    Tuomas Pippola 19
    Miika Kauppila 20
    Albijon Muzaci 29
    Aapo Bostrom 8
  • Đội hình dự bị
  • 34Tuukka Andberg
    10Mustafa Beyai
    14Endrit Mehmeti
    77Hussein Mohamed
    4Frankline Okoye
    8Emil Pallas
    11Samba Sillah
    1Ville Viljala
    26Jimi Ziprus
    Elias Collin 3
    Oscar Dahlfors 11
    Niklas Harju 30
    Aarne Louramo 15
    Veeti Pohtio 16
    Nino Rajamaki 18
    Riku Riski 10
    Tomi Vakiparta 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Raimi
    Mika Laurikainen
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • PK-35 Vantaa vs TPS Turku: Số liệu thống kê

  • PK-35 Vantaa
    TPS Turku
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Sút Phạt
    0
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TPS Turku 17 13 2 2 48 28 20 41 T B T H T T
2 Lahti 17 11 4 2 32 19 13 37 T T T H H B
3 Ekenas IF Fotboll 17 9 3 5 33 23 10 30 T H T T B B
4 Klubi 04 Helsinki 17 7 5 5 35 30 5 26 H B H H T H
5 PK-35 Vantaa 17 6 7 4 26 19 7 23 T B H T H H
6 JIPPO 17 4 8 5 23 24 -1 20 T B H H T H
7 SJK Akatemia 17 5 3 9 31 30 1 18 B B B B T T
8 JaPS 17 4 6 7 28 41 -13 18 B T H B B T
9 KaPa 17 2 5 10 26 47 -21 11 B T H B H H
10 SalPa 17 1 3 13 13 34 -21 6 B B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation