ACS Dumbravita: tin tức, thông tin website facebook

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

CLB ACS Dumbravita: Thông tin mới nhất

Tên chính thức ACS Dumbravita
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Romania
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Romania
Mùa giải-mùa bóng 2025-2026
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả ACS Dumbravita mới nhất

  • 02/08 15:00
    CS Dinamo Bucuresti
    ACS Dumbravita
    0 - 1
    Vòng 1
  • 24/05 15:00
    Chindia Targoviste
    ACS Dumbravita
    0 - 2
  • 17/05 15:00
    1 ACS Dumbravita
    Chindia Targoviste
    0 - 1
  • 10/05 15:00
    ACS Dumbravita
    Universitatea Craiova 1
    2 - 0
    Vòng 7
  • 03/05 15:00
    Corvinul Hunedoara
    ACS Dumbravita
    0 - 1
    Vòng 6
  • 26/04 15:00
    ACS Dumbravita
    CSM Focsani
    0 - 0
    Vòng 5
  • 12/04 15:00
    FC Bihor Oradea
    ACS Dumbravita 1
    1 - 0
    Vòng 2
  • 05/04 15:00
    1 ACS Dumbravita
    AFC Metalul Buzau 1
    0 - 1
    Vòng 2
  • 26/07 15:00
    ACS Dumbravita
    FC Timisoara
    0 - 0
  • 05/07 14:30
    Corvinul Hunedoara
    ACS Dumbravita
    2 - 0

Lịch thi đấu ACS Dumbravita sắp tới

  • 06/08 21:30
    CS Timisul Sag
    ACS Dumbravita
    ? - ?
  • 09/08 15:00
    ACS Dumbravita
    Scolar Resita
    ? - ?
    Vòng 2
  • 16/08 15:00
    FC Bihor Oradea
    ACS Dumbravita
    ? - ?
    Vòng 3
  • 23/08 15:00
    ACS Dumbravita
    FCM Targu Mures
    ? - ?
    Vòng 4
  • 30/08 15:00
    Chindia Targoviste
    ACS Dumbravita
    ? - ?
    Vòng 5
  • 13/09 15:00
    ACS Dumbravita
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
    ? - ?
    Vòng 6
  • 20/09 15:00
    Corvinul Hunedoara
    ACS Dumbravita
    ? - ?
    Vòng 7
  • 27/09 15:00
    ACS Dumbravita
    ACS Viitorul Selimbar
    ? - ?
    Vòng 8
  • 04/10 15:00
    CSM Satu Mare
    ACS Dumbravita
    ? - ?
    Vòng 9
  • 18/10 15:00
    AFC Metalul Buzau
    ACS Dumbravita
    ? - ?
    Vòng 10

BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2025-2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CSA Steaua Bucuresti 1 1 0 0 3 1 2 3 T
2 Concordia Chiajna 1 1 0 0 2 0 2 3 T
3 Afumati 1 1 0 0 3 2 1 3 T
4 ACS Dumbravita 1 1 0 0 2 1 1 3 T
5 Scolar Resita 1 1 0 0 2 1 1 3 T
6 FC Voluntari 1 1 0 0 2 1 1 3 T
7 FC Bihor Oradea 1 1 0 0 1 0 1 3 T
8 Chindia Targoviste 1 0 1 0 1 1 0 1 H
9 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 1 0 1 0 1 1 0 1 H
10 Corvinul Hunedoara 1 0 1 0 0 0 0 1 H
11 CSM Slatina 1 0 1 0 0 0 0 1 H
12 FCM Targu Mures 1 0 1 0 0 0 0 1 H
13 FC Gloria Bistrita 1 0 1 0 0 0 0 1 H
14 CSM Politehnica Iasi 0 0 0 0 0 0 0 0
15 Ceahlaul Piatra Neamt 0 0 0 0 0 0 0 0
16 FC Bacau 1 0 0 1 2 3 -1 0 B
17 CSM Satu Mare 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
18 CS Dinamo Bucuresti 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
19 AFC Metalul Buzau 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
20 ACS Viitorul Selimbar 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
21 Tunari 1 0 0 1 1 3 -2 0 B
22 Muscelul Campulung 2022 1 0 0 1 0 2 -2 0 B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs