Phong độ ACS Dumbravita gần đây, KQ ACS Dumbravita mới nhất
Phong độ ACS Dumbravita gần đây
-
02/08/2025CS Dinamo BucurestiACS Dumbravita0 - 1W
-
24/05/2025Chindia TargovisteACS Dumbravita0 - 2L
-
17/05/20251 ACS DumbravitaChindia Targoviste0 - 1L
-
10/05/2025ACS DumbravitaUniversitatea Craiova 12 - 0W
-
03/05/2025Corvinul HunedoaraACS Dumbravita0 - 1W
-
26/04/2025ACS DumbravitaCSM Focsani0 - 0D
-
12/04/2025FC Bihor OradeaACS Dumbravita 11 - 0L
-
05/04/20251 ACS DumbravitaAFC Metalul Buzau 10 - 1L
-
26/07/2025ACS DumbravitaFC Timisoara0 - 0D
-
05/07/2025Corvinul HunedoaraACS Dumbravita2 - 0L
Thống kê phong độ ACS Dumbravita gần đây, KQ ACS Dumbravita mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ ACS Dumbravita gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Romania | 8 | 3 | 1 | 4 |
Phong độ ACS Dumbravita gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025ACS DumbravitaFC Timisoara0 - 0D
-
05/07/2025Corvinul HunedoaraACS Dumbravita2 - 0L
-
02/08/2025CS Dinamo BucurestiACS Dumbravita0 - 1W
-
24/05/2025Chindia TargovisteACS Dumbravita0 - 2L
-
17/05/20251 ACS DumbravitaChindia Targoviste0 - 1L
-
10/05/2025ACS DumbravitaUniversitatea Craiova 12 - 0W
-
03/05/2025Corvinul HunedoaraACS Dumbravita0 - 1W
-
26/04/2025ACS DumbravitaCSM Focsani0 - 0D
-
12/04/2025FC Bihor OradeaACS Dumbravita 11 - 0L
-
05/04/20251 ACS DumbravitaAFC Metalul Buzau 10 - 1L
- Kết quả ACS Dumbravita mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả ACS Dumbravita mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ACS Dumbravita gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ACS Dumbravita (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
ACS Dumbravita (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSA Steaua Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Concordia Chiajna | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Afumati | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | ACS Dumbravita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Scolar Resita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | FC Voluntari | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | FC Bihor Oradea | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | FCM Targu Mures | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | FC Gloria Bistrita | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Corvinul Hunedoara | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | CSM Slatina | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | CSM Politehnica Iasi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | FC Bacau | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
17 | CSM Satu Mare | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
18 | AFC Metalul Buzau | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
19 | CS Dinamo Bucuresti | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
20 | ACS Viitorul Selimbar | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
21 | Tunari | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
22 | Muscelul Campulung 2022 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania