Partizan Belgrade: tin tức, thông tin website facebook
CLB Partizan Belgrade: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Partizan Belgrade |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945-10-4 |
Bóng đá quốc gia nào? | Serbia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Serbia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Humska 1 CS - 11000 BEOGRAD |
Sân vận động | Berdison Stadium |
Sức chứa sân vận động | 30,887 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Petric Gordan |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.partizan.co.yu/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Partizan Belgrade mới nhất
-
04/08 02:00Partizan BelgradeRadnicki 1923 Kragujevac0 - 1Vòng 3
-
21/07 01:00FK Zeleznicar PancevoPartizan Belgrade0 - 0Vòng 1
-
26/05 00:00Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad2 - 0Vòng 7
-
01/08 02:001 Partizan BelgradePFC Oleksandria 23 - 0
-
25/07 00:00PFC OleksandriaPartizan Belgrade0 - 1
-
18/07 02:00Partizan BelgradeAEK Larnaca0 - 0
-
90phút [1-0], 120phút [2-1]Pen [5-6]
-
10/07 23:30AEK LarnacaPartizan Belgrade0 - 0
-
04/07 23:00Dynamo MoscowPartizan Belgrade1 - 1
-
01/07 23:00CSKA MoscowPartizan Belgrade1 - 1
-
27/06 01:00Partizan BelgradeRodina Moscow1 - 1
Lịch thi đấu Partizan Belgrade sắp tới
-
21/01 19:00Rubin KazanPartizan Belgrade? - ?
-
26/05 22:59Partizan BelgradeCrvena Zvezda? - ?
-
08/08 02:00Partizan BelgradeHibernian? - ?
-
15/08 02:00HibernianPartizan Belgrade? - ?
-
11/08 01:30FK Napredak KrusevacPartizan Belgrade? - ?Vòng 4
-
16/08 22:00Partizan BelgradeIMT Novi Beograd? - ?Vòng 5
-
23/08 22:00Radnicki NisPartizan Belgrade? - ?Vòng 6
-
30/08 22:00Partizan BelgradeRadnik Surdulica? - ?Vòng 7
-
13/09 22:00FK Spartak Zlatibor VodaPartizan Belgrade? - ?Vòng 8
-
20/09 22:00Partizan BelgradeCrvena Zvezda? - ?Vòng 9
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cukaricki Stankom | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T T H |
2 | Backa Topola | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T H T |
3 | Crvena Zvezda | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 6 | T T |
4 | Vojvodina Novi Sad | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
5 | Partizan Belgrade | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
6 | Radnicki Nis | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | B T H |
7 | Mladost Lucani | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
8 | FK Spartak Zlatibor Voda | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | T B B |
9 | OFK Beograd | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 | B B T |
10 | Novi Pazar | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | FK Napredak Krusevac | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
12 | Radnicki 1923 Kragujevac | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
13 | FK Zeleznicar Pancevo | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
14 | IMT Novi Beograd | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
15 | Radnik Surdulica | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H B |
16 | Habitpharm Javor | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs