Phong độ Partizan Belgrade gần đây, KQ Partizan Belgrade mới nhất
Phong độ Partizan Belgrade gần đây
-
25/07/2025PFC OleksandriaPartizan Belgrade0 - 1W
-
21/07/2025FK Zeleznicar PancevoPartizan Belgrade0 - 0W
-
26/05/2025Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad2 - 0W
-
17/05/2025Mladost LucaniPartizan Belgrade0 - 2W
-
12/05/2025Partizan BelgradeBacka Topola0 - 0L
-
18/07/2025Partizan BelgradeAEK Larnaca0 - 0W
-
90phút [1-0], 120phút [2-1]Pen [5-6]
-
10/07/2025AEK LarnacaPartizan Belgrade0 - 0L
-
04/07/2025Dynamo MoscowPartizan Belgrade1 - 1L
-
01/07/2025CSKA MoscowPartizan Belgrade1 - 1L
-
27/06/2025Partizan BelgradeRodina Moscow1 - 1L
Thống kê phong độ Partizan Belgrade gần đây, KQ Partizan Belgrade mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Partizan Belgrade gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp C3 Châu Âu | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
- VĐQG Serbia | 4 | 3 | 0 | 1 |
Phong độ Partizan Belgrade gần đây: theo giải đấu
-
18/07/2025Partizan BelgradeAEK Larnaca0 - 0W
-
90phút [1-0], 120phút [2-1]Pen [5-6]
-
10/07/2025AEK LarnacaPartizan Belgrade0 - 0L
-
25/07/2025PFC OleksandriaPartizan Belgrade0 - 1W
-
04/07/2025Dynamo MoscowPartizan Belgrade1 - 1L
-
01/07/2025CSKA MoscowPartizan Belgrade1 - 1L
-
27/06/2025Partizan BelgradeRodina Moscow1 - 1L
-
21/07/2025FK Zeleznicar PancevoPartizan Belgrade0 - 0W
-
26/05/2025Partizan BelgradeVojvodina Novi Sad2 - 0W
-
17/05/2025Mladost LucaniPartizan Belgrade0 - 2W
-
12/05/2025Partizan BelgradeBacka Topola0 - 0L
- Kết quả Partizan Belgrade mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Partizan Belgrade mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Partizan Belgrade mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Partizan Belgrade mới nhất ở giải VĐQG Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Partizan Belgrade gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Partizan Belgrade (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Partizan Belgrade (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 6 | T T |
2 | Vojvodina Novi Sad | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
3 | Cukaricki Stankom | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | Backa Topola | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | Radnicki Nis | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
6 | Partizan Belgrade | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | FK Spartak Zlatibor Voda | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
8 | Novi Pazar | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Radnicki 1923 Kragujevac | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FK Napredak Krusevac | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
12 | Mladost Lucani | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
13 | IMT Novi Beograd | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
14 | Radnik Surdulica | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
15 | Habitpharm Javor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
16 | OFK Beograd | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia