NK Aluminij: tin tức, thông tin website facebook
CLB NK Aluminij: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | NK Aluminij |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Slovenia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Slovenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Aluminij Sports Park |
Sức chứa sân vận động | 3,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Oskar Drobne |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.nkaluminij.net |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả NK Aluminij mới nhất
-
25/05 22:30NK AluminijTriglav Gorenjska0 - 1Vòng 30
-
18/05 22:30NK Rudar VelenjeNK Aluminij0 - 2Vòng 29
-
12/05 22:30NK AluminijNK Brinje Grosuplje2 - 1Vòng 28
-
06/05 22:30ND BeltinciNK Aluminij0 - 2Vòng 27
-
02/05 22:45NK AluminijND Gorica 10 - 0Vòng 26
-
26/04 22:00MNK FC LjubljanaNK Aluminij1 - 1Vòng 25
-
18/04 20:00NK Svoboda LjubljanaNK Aluminij0 - 0Vòng 24
-
12/04 20:00NK AluminijDravinja2 - 1Vòng 23
-
05/04 21:00Jadran DekaniNK Aluminij0 - 2Vòng 22
-
28/03 23:00NK AluminijTolmin3 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu NK Aluminij sắp tới
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 21 | 11 | 4 | 63 | 20 | 43 | 74 | T H B H T H |
2 | Maribor | 36 | 19 | 10 | 7 | 64 | 32 | 32 | 67 | T T H T H B |
3 | FC Koper | 36 | 19 | 9 | 8 | 60 | 35 | 25 | 66 | T H T T H T |
4 | NK Publikum Celje | 36 | 17 | 10 | 9 | 76 | 51 | 25 | 61 | H T H B T H |
5 | NK Bravo | 36 | 14 | 13 | 9 | 52 | 44 | 8 | 55 | B H T T H H |
6 | NK Primorje | 36 | 11 | 10 | 15 | 41 | 61 | -20 | 43 | H H B B T T |
7 | NK Mura 05 | 36 | 9 | 8 | 19 | 37 | 51 | -14 | 35 | B H B H B B |
8 | Radomlje | 36 | 10 | 5 | 21 | 37 | 69 | -32 | 35 | B B T B B B |
9 | Domzale | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 66 | -31 | 29 | B H B T H H |
10 | NK Nafta | 36 | 6 | 10 | 20 | 33 | 69 | -36 | 28 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation