Phong độ NK Aluminij gần đây, KQ NK Aluminij mới nhất
Phong độ NK Aluminij gần đây
-
27/07/2025NK AluminijNK Olimpija Ljubljana0 - 3L
-
19/07/20251 RadomljeNK Aluminij 11 - 1W
-
12/07/2025NK AluminijND Beltinci1 - 0W
-
11/07/2025NK AluminijNK Varteks Varazdin0 - 1L
-
05/07/2025MariborNK Aluminij1 - 0L
-
28/06/2025NK AluminijRapid Bucuresti0 - 2L
-
26/06/2025NK AluminijBorac Banja Luka0 - 0L
-
25/05/2025NK AluminijTriglav Gorenjska0 - 1L
-
18/05/2025NK Rudar VelenjeNK Aluminij0 - 2W
-
12/05/2025NK AluminijNK Brinje Grosuplje2 - 1W
Thống kê phong độ NK Aluminij gần đây, KQ NK Aluminij mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ NK Aluminij gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 1 | 0 | 4 |
- VĐQG Slovenia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Slovenia | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ NK Aluminij gần đây: theo giải đấu
-
12/07/2025NK AluminijND Beltinci1 - 0W
-
11/07/2025NK AluminijNK Varteks Varazdin0 - 1L
-
05/07/2025MariborNK Aluminij1 - 0L
-
28/06/2025NK AluminijRapid Bucuresti0 - 2L
-
26/06/2025NK AluminijBorac Banja Luka0 - 0L
-
27/07/2025NK AluminijNK Olimpija Ljubljana0 - 3L
-
19/07/20251 RadomljeNK Aluminij 11 - 1W
-
25/05/2025NK AluminijTriglav Gorenjska0 - 1L
-
18/05/2025NK Rudar VelenjeNK Aluminij0 - 2W
-
12/05/2025NK AluminijNK Brinje Grosuplje2 - 1W
- Kết quả NK Aluminij mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả NK Aluminij mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả NK Aluminij mới nhất ở giải Hạng 2 Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Aluminij gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Aluminij (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
NK Aluminij (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | NK Publikum Celje | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | FC Koper | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | NK Bravo | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
5 | Maribor | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
6 | NK Primorje | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
7 | NK Aluminij | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
8 | Domzale | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 | B B |
9 | Radomlje | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
10 | NK Mura 05 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia