Kristianstads DFF (W): tin tức, thông tin website facebook

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

CLB Kristianstads DFF (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Kristianstads DFF (W)
Tên khác Kristianstads DFF Nữ
Biệt danh Kristianstads DFF Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Thụy Điển
Giải bóng đá VĐQG Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 5,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.kdff.nu/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Kristianstads DFF (W) mới nhất

  • 26/07 20:00
    Kristianstads DFF Nữ
    Vaxjo Nữ
    1 - 1
  • 19/06 23:00
    Kristianstads DFF Nữ
    Linkopings Nữ
    0 - 1
    Vòng 12
  • 14/06 20:00
    Kristianstads DFF Nữ
    Brommapojkarna Nữ
    1 - 1
    Vòng 11
  • 07/06 21:00
    Alingsas Nữ
    Kristianstads DFF Nữ
    0 - 2
    Vòng 10
  • 24/05 20:00
    Kristianstads DFF Nữ
    Hammarby Nữ
    0 - 0
    Vòng 9
  • 17/05 20:00
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    Kristianstads DFF Nữ
    0 - 2
    Vòng 8
  • 10/05 20:00
    Kristianstads DFF Nữ
    Vittsjo GIK Nữ
    1 - 1
    Vòng 7
  • 03/05 20:00
    Vaxjo Nữ
    Kristianstads DFF Nữ 1
    2 - 1
    Vòng 6
  • 27/04 18:10
    Kristianstads DFF Nữ
    Pitea IF Nữ
    0 - 1
    Vòng 5
  • 21/04 20:00
    FC Rosengard Nữ
    Kristianstads DFF Nữ
    1 - 0
    Vòng 4

Lịch thi đấu Kristianstads DFF (W) sắp tới

  • 10/08 20:00
    AIK Solna Nữ
    Kristianstads DFF Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 17/08 20:00
    Kristianstads DFF Nữ
    FC Rosengard Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 24/08 20:00
    Hammarby Nữ
    Kristianstads DFF Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 31/08 20:00
    Kristianstads DFF Nữ
    AIK Solna Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 07/09 20:00
    BK Hacken Nữ
    Kristianstads DFF Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 14/09 20:00
    Kristianstads DFF Nữ
    Vaxjo Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 21/09 20:00
    Brommapojkarna Nữ
    Kristianstads DFF Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 28/09 20:00
    Kristianstads DFF Nữ
    Malmo Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 05/10 20:00
    Vittsjo GIK Nữ
    Kristianstads DFF Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 12/10 20:00
    Kristianstads DFF Nữ
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BK Hacken (W) 12 9 0 3 43 10 33 27 T T T T T T
2 Hammarby (W) 12 8 2 2 28 12 16 26 B T B T T H
3 Malmo (W) 12 8 2 2 25 12 13 26 T T B T T T
4 Djurgardens (W) 12 7 3 2 24 17 7 24 T T T B B T
5 Kristianstads DFF (W) 12 7 2 3 25 14 11 23 T T T T H T
6 AIK Solna (W) 12 6 1 5 13 18 -5 19 T B T T B T
7 FC Rosengard (W) 12 5 2 5 14 15 -1 17 T B B B T H
8 Vittsjo GIK (W) 12 4 4 4 18 21 -3 16 B T T B T H
9 Pitea IF (W) 12 4 2 6 14 22 -8 14 B B T T B B
10 Brommapojkarna (W) 12 4 1 7 19 24 -5 13 B T B B H B
11 IFK Norrkoping DFK (W) 12 2 6 4 12 18 -6 12 B B H B H H
12 Vaxjo (W) 12 3 2 7 17 24 -7 11 T B B T H B
13 Linkopings (W) 12 1 2 9 8 29 -21 5 B B B B B B
14 Alingsas (W) 12 1 1 10 6 30 -24 4 B B H B B B