Kết quả Vaxjo Nữ vs Kristianstads DFF Nữ, 20h00 ngày 03/05
Kết quả Vaxjo Nữ vs Kristianstads DFF Nữ
Đối đầu Vaxjo Nữ vs Kristianstads DFF Nữ
Phong độ Vaxjo Nữ gần đây
Phong độ Kristianstads DFF Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
0.96O 2.5
0.85U 2.5
0.911
3.90X
3.602
1.73Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
0.92O 0.5
0.35U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vaxjo Nữ vs Kristianstads DFF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 6
-
Vaxjo Nữ vs Kristianstads DFF Nữ: Diễn biến chính
-
5'0-0Petrovic E.
-
25'0-1
Egner A.
-
33'Redenstrand S. (Assist:Amano S.)1-1
-
43'Goal Disallowed1-1
-
44'Amano S.1-1
-
45'Kamogawa M. (Assist:Minas C.)2-1
-
55'2-2
Olsson B.
-
66'Giannaka V.2-2
-
82'2-3
Olsson B.
-
85'Redenstrand S.2-3
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Vaxjo Nữ vs Kristianstads DFF Nữ: Số liệu thống kê
-
Vaxjo NữKristianstads DFF Nữ
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài2
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
103Pha tấn công79
-
-
60Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BK Hacken (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 43 | 10 | 33 | 27 | T T T T T T |
2 | Hammarby (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 28 | 12 | 16 | 26 | B T B T T H |
3 | Malmo (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 12 | 13 | 26 | T T B T T T |
4 | Djurgardens (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 17 | 7 | 24 | T T T B B T |
5 | Kristianstads DFF (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 14 | 11 | 23 | T T T T H T |
6 | AIK Solna (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 18 | -5 | 19 | T B T T B T |
7 | FC Rosengard (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 17 | T B B B T H |
8 | Vittsjo GIK (W) | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 21 | -3 | 16 | B T T B T H |
9 | Pitea IF (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 22 | -8 | 14 | B B T T B B |
10 | Brommapojkarna (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 19 | 24 | -5 | 13 | B T B B H B |
11 | IFK Norrkoping DFK (W) | 12 | 2 | 6 | 4 | 12 | 18 | -6 | 12 | B B H B H H |
12 | Vaxjo (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 24 | -7 | 11 | T B B T H B |
13 | Linkopings (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 29 | -21 | 5 | B B B B B B |
14 | Alingsas (W) | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 30 | -24 | 4 | B B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển