Kết quả Vaxjo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ, 20h00 ngày 14/06
Kết quả Vaxjo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ
Đối đầu Vaxjo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ
Phong độ Vaxjo Nữ gần đây
Phong độ IFK Norrkoping DFK Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202520:00
Xem Live
-
32
Vòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.90O 3
0.93U 3
0.851
1.60X
3.702
5.00Hiệp 1+0
1.19-0
0.68O 1.5
1.13U 1.5
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vaxjo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 11
-
Vaxjo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ: Diễn biến chính
-
14'Russell L. (Assist:Nilsson E.)1-0
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Vaxjo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ: Số liệu thống kê
-
Vaxjo NữIFK Norrkoping DFK Nữ
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
16Pha tấn công22
-
-
7Tấn công nguy hiểm9
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 24 | 9 | 15 | 22 | H T B T B T |
2 | BK Hacken (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 32 | 10 | 22 | 21 | T B T T T T |
3 | Djurgardens (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 14 | 7 | 21 | H H T T T B |
4 | Malmo (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 12 | 9 | 20 | H H T T B T |
5 | Kristianstads DFF (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 19 | H T T T T T |
6 | AIK Solna (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 16 | T H T B T T |
7 | Pitea IF (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B B B T T |
8 | FC Rosengard (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 9 | 13 | -4 | 13 | H B T B B B |
9 | Brommapojkarna (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 17 | 21 | -4 | 12 | B T B T B B |
10 | Vittsjo GIK (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 19 | -4 | 12 | H H B T T B |
11 | Vaxjo (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 15 | 21 | -6 | 10 | H B T B B T |
12 | IFK Norrkoping DFK (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 15 | -6 | 10 | B H B B H B |
13 | Linkopings (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 23 | -16 | 5 | T H B B B B |
14 | Alingsas (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 5 | 25 | -20 | 4 | B T B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển