Kết quả Malmo Nữ vs Djurgardens Nữ, 20h00 ngày 07/06
Kết quả Malmo Nữ vs Djurgardens Nữ
Đối đầu Malmo Nữ vs Djurgardens Nữ
Phong độ Malmo Nữ gần đây
Phong độ Djurgardens Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.94O 2.75
0.94U 2.75
0.881
2.10X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.69-0
1.17O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malmo Nữ vs Djurgardens Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 10
-
Malmo Nữ vs Djurgardens Nữ: Diễn biến chính
-
24'D'Aquila I. (Assist:Mia Persson)1-0
-
33'Persson B. (Assist:Skoog T.)2-0
-
45'Fornes S.2-0
-
61'D'Aquila I. (Assist:Skoog T.)3-0
-
71'Fornes S. (Assist:Skoog T.)4-0
-
87'Lilja N.4-0
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Malmo Nữ vs Djurgardens Nữ: Số liệu thống kê
-
Malmo NữDjurgardens Nữ
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
102Pha tấn công85
-
-
79Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 10 | 16 | 25 | T B T B T T |
2 | BK Hacken (W) | 11 | 8 | 0 | 3 | 38 | 10 | 28 | 24 | B T T T T T |
3 | Malmo (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 12 | 12 | 23 | H T T B T T |
4 | Djurgardens (W) | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 16 | 6 | 21 | H T T T B B |
5 | Kristianstads DFF (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 13 | 9 | 20 | T T T T T H |
6 | FC Rosengard (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 13 | -1 | 16 | B T B B B T |
7 | AIK Solna (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 9 | 17 | -8 | 16 | H T B T T B |
8 | Vittsjo GIK (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H B T T B T |
9 | Pitea IF (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | B B B T T B |
10 | Brommapojkarna (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 19 | 23 | -4 | 13 | T B T B B H |
11 | Vaxjo (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 22 | -6 | 11 | B T B B T H |
12 | IFK Norrkoping DFK (W) | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 16 | -6 | 11 | H B B H B H |
13 | Linkopings (W) | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 26 | -19 | 5 | H B B B B B |
14 | Alingsas (W) | 11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 26 | -21 | 4 | T B B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển