Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vaxjo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ, 20h00 ngày 14/6
Kết quả Vaxjo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ
Đối đầu Vaxjo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ
Phong độ Vaxjo Nữ gần đây
Phong độ IFK Norrkoping DFK Nữ gần đây
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025: Vaxjo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ
-
Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vaxjo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ trước đây
-
07/09/2024IFK Norrkoping DFK (W)1 - 0Vaxjo (W)1 - 0L
-
18/08/2024Vaxjo (W)1 - 0IFK Norrkoping DFK (W)1 - 0W
-
20/06/2023Vaxjo (W)2 - 3IFK Norrkoping DFK (W)2 - 1L
-
28/03/2023IFK Norrkoping DFK (W)2 - 1Vaxjo (W)1 - 0L
-
10/02/2024Vaxjo (W)3 - 1IFK Norrkoping DFK (W)2 - 0W
-
01/10/2022IFK Norrkoping DFK (W)0 - 1Vaxjo (W)0 - 1W
-
14/05/2022Vaxjo (W)1 - 1IFK Norrkoping DFK (W)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Vaxjo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Vaxjo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vaxjo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 4 | 1 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Nữ Thuỵ Điển | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vaxjo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vaxjo Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Vaxjo Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vaxjo Nữ thắng
Bại: là số trận Vaxjo Nữ thua
Thắng: là số trận Vaxjo Nữ thắng
Bại: là số trận Vaxjo Nữ thua
BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vaxjo Nữ và IFK Norrkoping DFK Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 24 | 9 | 15 | 22 | H T B T B T |
2 | BK Hacken (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 32 | 10 | 22 | 21 | T B T T T T |
3 | Djurgardens (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 14 | 7 | 21 | H H T T T B |
4 | Malmo (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 12 | 9 | 20 | H H T T B T |
5 | Kristianstads DFF (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 19 | H T T T T T |
6 | AIK Solna (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 16 | T H T B T T |
7 | Pitea IF (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B B B T T |
8 | FC Rosengard (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 9 | 13 | -4 | 13 | H B T B B B |
9 | Brommapojkarna (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 17 | 21 | -4 | 12 | B T B T B B |
10 | Vittsjo GIK (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 19 | -4 | 12 | H H B T T B |
11 | Vaxjo (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 15 | 21 | -6 | 10 | H B T B B T |
12 | IFK Norrkoping DFK (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 15 | -6 | 10 | B H B B H B |
13 | Linkopings (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 23 | -16 | 5 | T H B B B B |
14 | Alingsas (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 5 | 25 | -20 | 4 | B T B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển