Kết quả Linkopings Nữ vs BK Hacken Nữ, 00h00 ngày 10/06
Kết quả Linkopings Nữ vs BK Hacken Nữ
Đối đầu Linkopings Nữ vs BK Hacken Nữ
Phong độ Linkopings Nữ gần đây
Phong độ BK Hacken Nữ gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/06/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.75-2
0.95O 3.25
0.82U 3.25
0.921
10.00X
6.002
1.18Hiệp 1+0.75
0.94-0.75
0.78O 1.5
0.93U 1.5
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Linkopings Nữ vs BK Hacken Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 10
-
Linkopings Nữ vs BK Hacken Nữ: Diễn biến chính
-
13'0-1
Anna Anvegard (Assist:Schroder F.)
-
50'0-2
Hikaru Kitagawa (Assist:Anna Anvegard)
-
55'0-3
Bergstrom A.
-
77'0-4
Nystrom P. (Assist:Sorensen J.)
-
90'0-5Brenn M.(OW)
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Linkopings Nữ vs BK Hacken Nữ: Số liệu thống kê
-
Linkopings NữBK Hacken Nữ
-
0Phạt góc13
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Tổng cú sút20
-
-
0Sút trúng cầu môn13
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
127Pha tấn công110
-
-
53Tấn công nguy hiểm110
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 24 | 9 | 15 | 22 | H T B T B T |
2 | BK Hacken (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 32 | 10 | 22 | 21 | T B T T T T |
3 | Djurgardens (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 14 | 7 | 21 | H H T T T B |
4 | Malmo (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 12 | 9 | 20 | H H T T B T |
5 | Kristianstads DFF (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 19 | H T T T T T |
6 | AIK Solna (W) | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 16 | T H T B T T |
7 | Pitea IF (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B B B T T |
8 | FC Rosengard (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 9 | 13 | -4 | 13 | H B T B B B |
9 | Brommapojkarna (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 17 | 21 | -4 | 12 | B T B T B B |
10 | Vittsjo GIK (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 19 | -4 | 12 | H H B T T B |
11 | Vaxjo (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 15 | 21 | -6 | 10 | H B T B B T |
12 | IFK Norrkoping DFK (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 15 | -6 | 10 | B H B B H B |
13 | Linkopings (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 23 | -16 | 5 | T H B B B B |
14 | Alingsas (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 5 | 25 | -20 | 4 | B T B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển