Orebro (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Orebro (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Orebro (W) |
Tên khác | Orebro Nữ |
Biệt danh | Orebro Nữ |
Năm/Ngày thành lập | 1980 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Eyragatan 1, 70225 Orebro |
Sân vận động | Behrn Arena |
Sức chứa sân vận động | 13,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kiforebro.se |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Orebro (W) mới nhất
-
12/06 00:00Hacken B NữOrebro Nữ0 - 0Vòng 10
-
06/06 19:00Orebro NữJitex DFF Nữ2 - 1Vòng 8
-
24/05 17:50Orebro NữOrebro Soder Nữ3 - 0Vòng 7
-
18/05 20:00Eskilstuna United NữOrebro Nữ1 - 0Vòng 6
-
10/05 18:00Orebro NữBollstanas Sk Nữ0 - 3Vòng 5
-
04/05 17:00Sunnana SK NữOrebro Nữ0 - 1Vòng 4
-
25/04 23:00Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 1Vòng 3
-
19/04 20:00Orebro NữTrelleborgs FF Nữ1 - 1Vòng 2
-
12/04 19:00Gamla Upsala SK NữOrebro Nữ1 - 3Vòng 1
-
29/03 01:30Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 2
Lịch thi đấu Orebro (W) sắp tới
-
27/07 20:00Orebro NữElfsborg Nữ? - ?Vòng 11
-
03/08 20:00Team TG FF NữOrebro Nữ? - ?Vòng 12
-
10/08 20:00Orebro NữMallbackens IF Nữ? - ?Vòng 13
-
17/08 20:00IK Uppsala NữOrebro Nữ? - ?Vòng 14
-
24/08 20:00Jitex DFF NữOrebro Nữ? - ?Vòng 15
-
31/08 20:00Orebro NữHacken B Nữ? - ?Vòng 16
-
07/09 20:00Orebro NữGamla Upsala SK Nữ? - ?Vòng 17
-
14/09 20:00Trelleborgs FF NữOrebro Nữ? - ?Vòng 18
-
21/09 20:00Orebro NữUmea IK Nữ? - ?Vòng 19
-
28/09 20:00Orebro NữTeam TG FF Nữ? - ?Vòng 20
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 10 | 16 | 25 | T B T B T T |
2 | BK Hacken (W) | 11 | 8 | 0 | 3 | 38 | 10 | 28 | 24 | B T T T T T |
3 | Malmo (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 12 | 12 | 23 | H T T B T T |
4 | Djurgardens (W) | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 16 | 6 | 21 | H T T T B B |
5 | Kristianstads DFF (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 13 | 9 | 20 | T T T T T H |
6 | FC Rosengard (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 13 | -1 | 16 | B T B B B T |
7 | AIK Solna (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 9 | 17 | -8 | 16 | H T B T T B |
8 | Vittsjo GIK (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H B T T B T |
9 | Pitea IF (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | B B B T T B |
10 | Brommapojkarna (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 19 | 23 | -4 | 13 | T B T B B H |
11 | Vaxjo (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 22 | -6 | 11 | B T B B T H |
12 | IFK Norrkoping DFK (W) | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 16 | -6 | 11 | H B B H B H |
13 | Linkopings (W) | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 26 | -19 | 5 | H B B B B B |
14 | Alingsas (W) | 11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 26 | -21 | 4 | T B B H B B |