Kết quả Orebro Nữ vs Bollstanas Sk Nữ, 18h00 ngày 10/05
Kết quả Orebro Nữ vs Bollstanas Sk Nữ
Đối đầu Orebro Nữ vs Bollstanas Sk Nữ
Phong độ Orebro Nữ gần đây
Phong độ Bollstanas Sk Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.77O 2.5
0.50U 2.5
1.371
1.91X
3.752
3.10Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.68O 1.25
0.85U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orebro Nữ vs Bollstanas Sk Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Nữ Thuỵ Điển 2025 » vòng 5
-
Orebro Nữ vs Bollstanas Sk Nữ: Diễn biến chính
-
2'0-1
Laukstrom J.
-
10'0-2
Laukstrom J.
-
36'0-3
Lundh E.
-
46'Gross-Benberg H.1-3
-
90'Sember B.2-3
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orebro Nữ vs Bollstanas Sk Nữ: Số liệu thống kê
-
Orebro NữBollstanas Sk Nữ
-
12Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
26Pha tấn công18
-
-
125Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea IK (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 24 | 6 | 18 | 29 | T T T T T T |
2 | IK Uppsala (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 11 | 14 | 26 | T B T T T T |
3 | Eskilstuna United (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 29 | 10 | 19 | 25 | T T T T B T |
4 | Jitex DFF (W) | 12 | 8 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 24 | B B T T T B |
5 | Trelleborgs FF (W) | 11 | 8 | 0 | 3 | 20 | 11 | 9 | 24 | B T T B T T |
6 | Orebro (W) | 10 | 6 | 0 | 4 | 21 | 15 | 6 | 18 | B B T T T T |
7 | Elfsborg (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 24 | 18 | 6 | 16 | T T B T B B |
8 | Gamla Upsala SK (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 21 | 32 | -11 | 13 | B B B T T T |
9 | Hacken B (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | B H B B T T |
10 | Bollstanas Sk (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 18 | -11 | 10 | B H H B B B |
11 | Mallbackens IF (W) | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 29 | -15 | 8 | H B T B B B |
12 | Sunnana SK (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 19 | -11 | 7 | B T H B B B |
13 | Team TG FF (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 23 | -16 | 7 | B T B B B B |
14 | Orebro Soder (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 13 | 25 | -12 | 6 | B B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển