Kết quả IK Uppsala Nữ vs Team TG FF Nữ, 18h00 ngày 26/07
Kết quả IK Uppsala Nữ vs Team TG FF Nữ
Đối đầu IK Uppsala Nữ vs Team TG FF Nữ
Phong độ IK Uppsala Nữ gần đây
Phong độ Team TG FF Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.85+1.75
0.95O 3
0.80U 3
1.001
1.25X
5.502
8.00Hiệp 1-0.75
0.74+0.75
0.98O 1.5
1.01U 1.5
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Uppsala Nữ vs Team TG FF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nữ Thuỵ Điển 2025 » vòng 11
-
IK Uppsala Nữ vs Team TG FF Nữ: Diễn biến chính
-
34'Ronquist E.0-0
-
38'0-0Nasstrom O.
-
76'Sundstrom A.1-0
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Uppsala Nữ vs Team TG FF Nữ: Số liệu thống kê
-
IK Uppsala NữTeam TG FF Nữ
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
64Pha tấn công40
-
-
52Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea IK (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 24 | 6 | 18 | 29 | T T T T T T |
2 | IK Uppsala (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 26 | 11 | 15 | 29 | B T T T T T |
3 | Eskilstuna United (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 29 | 10 | 19 | 25 | T T T T B T |
4 | Jitex DFF (W) | 12 | 8 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 24 | B B T T T B |
5 | Trelleborgs FF (W) | 11 | 8 | 0 | 3 | 20 | 11 | 9 | 24 | B T T B T T |
6 | Orebro (W) | 11 | 7 | 0 | 4 | 27 | 15 | 12 | 21 | B T T T T T |
7 | Elfsborg (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 24 | 18 | 6 | 16 | T T B T B B |
8 | Gamla Upsala SK (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 21 | 32 | -11 | 13 | B B B T T T |
9 | Hacken B (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | B H B B T T |
10 | Bollstanas Sk (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 18 | -11 | 10 | B H H B B B |
11 | Mallbackens IF (W) | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 29 | -15 | 8 | H B T B B B |
12 | Sunnana SK (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 20 | -12 | 7 | T H B B B B |
13 | Team TG FF (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 29 | -22 | 7 | T B B B B B |
14 | Orebro Soder (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 13 | 25 | -12 | 6 | B B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển