Kết quả Trelleborgs FF Nữ vs Orebro Soder Nữ, 20h00 ngày 27/07
Kết quả Trelleborgs FF Nữ vs Orebro Soder Nữ
Phong độ Trelleborgs FF Nữ gần đây
Phong độ Orebro Soder Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
0.86O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.30X
5.002
6.50Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.81O 1
0.83U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trelleborgs FF Nữ vs Orebro Soder Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nữ Thuỵ Điển 2025 » vòng 11
-
Trelleborgs FF Nữ vs Orebro Soder Nữ: Diễn biến chính
-
48'Olsson A. (Assist:Lenir E.)1-0
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Trelleborgs FF Nữ vs Orebro Soder Nữ: Số liệu thống kê
-
Trelleborgs FF NữOrebro Soder Nữ
-
4Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
100Pha tấn công78
-
-
49Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea IK (W) | 10 | 8 | 2 | 0 | 21 | 6 | 15 | 26 | T T T T T T |
2 | IK Uppsala (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 11 | 14 | 26 | T B T T T T |
3 | Jitex DFF (W) | 11 | 8 | 0 | 3 | 25 | 15 | 10 | 24 | T B B T T T |
4 | Eskilstuna United (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 27 | 9 | 18 | 22 | H T T T T B |
5 | Trelleborgs FF (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 21 | B B T T B T |
6 | Orebro (W) | 10 | 6 | 0 | 4 | 21 | 15 | 6 | 18 | B B T T T T |
7 | Elfsborg (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 24 | 17 | 7 | 16 | B T T B T B |
8 | Bollstanas Sk (W) | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 15 | -8 | 10 | T B H H B B |
9 | Gamla Upsala SK (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 19 | 31 | -12 | 10 | T B B B T T |
10 | Hacken B (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 16 | -6 | 9 | T B H B B T |
11 | Mallbackens IF (W) | 11 | 1 | 5 | 5 | 14 | 26 | -12 | 8 | B H B T B B |
12 | Sunnana SK (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 19 | -11 | 7 | B T H B B B |
13 | Team TG FF (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 23 | -16 | 7 | B T B B B B |
14 | Orebro Soder (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 6 | B B B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển