Kết quả Bollstanas Sk Nữ vs Jitex DFF Nữ, 18h00 ngày 26/07
Kết quả Bollstanas Sk Nữ vs Jitex DFF Nữ
Đối đầu Bollstanas Sk Nữ vs Jitex DFF Nữ
Phong độ Bollstanas Sk Nữ gần đây
Phong độ Jitex DFF Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
0.91O 2.75
0.86U 2.75
0.861
2.70X
3.602
2.15Hiệp 1+0
0.82-0
0.90O 1.25
1.06U 1.25
0.66 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bollstanas Sk Nữ vs Jitex DFF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nữ Thuỵ Điển 2025 » vòng 11
-
Bollstanas Sk Nữ vs Jitex DFF Nữ: Diễn biến chính
-
44'0-1
Ivarsson-Lidstrom T.
-
60'0-2
Kjellman I.
-
84'0-3
Andreasson H.
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Bollstanas Sk Nữ vs Jitex DFF Nữ: Số liệu thống kê
-
Bollstanas Sk NữJitex DFF Nữ
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
86Pha tấn công94
-
-
40Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea IK (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 24 | 6 | 18 | 29 | T T T T T T |
2 | IK Uppsala (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 11 | 14 | 26 | T B T T T T |
3 | Eskilstuna United (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 29 | 10 | 19 | 25 | T T T T B T |
4 | Jitex DFF (W) | 12 | 8 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 24 | B B T T T B |
5 | Trelleborgs FF (W) | 11 | 8 | 0 | 3 | 20 | 11 | 9 | 24 | B T T B T T |
6 | Orebro (W) | 10 | 6 | 0 | 4 | 21 | 15 | 6 | 18 | B B T T T T |
7 | Elfsborg (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 24 | 18 | 6 | 16 | T T B T B B |
8 | Gamla Upsala SK (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 21 | 32 | -11 | 13 | B B B T T T |
9 | Hacken B (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | B H B B T T |
10 | Bollstanas Sk (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 18 | -11 | 10 | B H H B B B |
11 | Mallbackens IF (W) | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 29 | -15 | 8 | H B T B B B |
12 | Sunnana SK (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 19 | -11 | 7 | B T H B B B |
13 | Team TG FF (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 23 | -16 | 7 | B T B B B B |
14 | Orebro Soder (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 13 | 25 | -12 | 6 | B B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển