Kết quả Gamla Upsala SK Nữ vs Mallbackens IF Nữ, 19h00 ngày 27/07
Kết quả Gamla Upsala SK Nữ vs Mallbackens IF Nữ
Đối đầu Gamla Upsala SK Nữ vs Mallbackens IF Nữ
Phong độ Gamla Upsala SK Nữ gần đây
Phong độ Mallbackens IF Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
0.90O 3
0.71U 3
0.911
2.40X
3.402
2.45Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gamla Upsala SK Nữ vs Mallbackens IF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Nữ Thuỵ Điển 2025 » vòng 11
-
Gamla Upsala SK Nữ vs Mallbackens IF Nữ: Diễn biến chính
-
2'Ahlen T.1-0
-
32'Ahlen T.2-0
-
34'2-1
Pedersen J.
-
64'Strand L.3-1
-
84'Ahlen T.4-1
-
85'Strand L.5-1
-
88'Stenberg H.5-1
-
90'Ahlen T.6-1
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Gamla Upsala SK Nữ vs Mallbackens IF Nữ: Số liệu thống kê
-
Gamla Upsala SK NữMallbackens IF Nữ
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút1
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea IK (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 24 | 6 | 18 | 29 | T T T T T T |
2 | IK Uppsala (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 11 | 14 | 26 | T B T T T T |
3 | Eskilstuna United (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 29 | 10 | 19 | 25 | T T T T B T |
4 | Jitex DFF (W) | 12 | 8 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 24 | B B T T T B |
5 | Trelleborgs FF (W) | 11 | 8 | 0 | 3 | 20 | 11 | 9 | 24 | B T T B T T |
6 | Orebro (W) | 10 | 6 | 0 | 4 | 21 | 15 | 6 | 18 | B B T T T T |
7 | Elfsborg (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 24 | 18 | 6 | 16 | T T B T B B |
8 | Gamla Upsala SK (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 21 | 32 | -11 | 13 | B B B T T T |
9 | Hacken B (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | B H B B T T |
10 | Bollstanas Sk (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 18 | -11 | 10 | B H H B B B |
11 | Mallbackens IF (W) | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 29 | -15 | 8 | H B T B B B |
12 | Sunnana SK (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 19 | -11 | 7 | B T H B B B |
13 | Team TG FF (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 23 | -16 | 7 | B T B B B B |
14 | Orebro Soder (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 13 | 25 | -12 | 6 | B B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển