Shanghai RCB (W): tin tức, thông tin website facebook

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

CLB Shanghai RCB (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Shanghai RCB (W)
Tên khác Shanghai RCB Nữ
Biệt danh Shanghai RCB Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Trung Quốc
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Trung Quốc nữ
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động Hongkou Shanghai football field
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Shanghai RCB (W) mới nhất

  • 26/07 18:35
    Jiangsu Wuxi Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    1 - 1
    Vòng 13
  • 23/07 18:35
    Shanghai RCB Nữ
    Changchun Masses Properties Nữ
    0 - 0
    Vòng 12
  • 19/07 18:35
    Shandong Ticai Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    0 - 0
    Vòng 11
  • 21/06 15:00
    Changchun Masses Properties Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    0 - 0
    Vòng 10
  • 15/06 15:00
    Shanghai RCB Nữ
    Jiangsu Wuxi Nữ
    0 - 0
    Vòng 9
  • 11/06 15:00
    Shanghai RCB Nữ
    Liaoning Shenbei Hefeng (W)
    1 - 1
    Vòng 8
  • 07/06 15:00
    Shanghai RCB Nữ
    Hangzhou YinHang Nữ
    0 - 0
    Vòng 7
  • 15/05 14:00
    Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    0 - 0
    Vòng 6
  • 12/04 14:00
    Shanghai RCB Nữ
    ShanXi zhidan Nữ
    2 - 0
    Vòng 5
  • 22/03 14:00
    Shanghai RCB Nữ
    Beijing Beikong Nữ
    0 - 1
    Vòng 4

Lịch thi đấu Shanghai RCB (W) sắp tới

  • 23/11 14:30
    Shanghai RCB (w)
    Jiangsu Suning (w)
    ? - ?
    Vòng 4
  • 26/11 14:30
    Changchun Masses Properties (w)
    Shanghai RCB (w)
    ? - ?
    Vòng 5
  • 02/08 18:35
    Liaoning Shenbei Hefeng (W)
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 10/08 18:35
    Shanghai RCB Nữ
    Wuhan Jianghan Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 13/08 18:35
    ShanXi zhidan Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 16/08 18:35
    Shanghai RCB Nữ
    Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 23/08 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 30/08 18:35
    Hangzhou YinHang Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 06/09 15:00
    Shanghai RCB Nữ
    Guangdong Meizhou Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 21/09 14:00
    Shanghai RCB Nữ
    HeNan zhongyuan Nữ
    ? - ?
    Vòng 21

BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liaoning Shenbei Hefeng (W) 13 8 3 2 18 4 14 27 H T T T T B
2 Jiangsu Wuxi (W) 13 6 6 1 17 9 8 24 T H H H B H
3 Wuhan Jianghan (W) 12 7 3 2 20 14 6 24 T T H T T B
4 Beijing Beikong (W) 13 7 2 4 20 11 9 23 B T T B T B
5 Shandong Ticai (W) 13 7 1 5 17 14 3 22 B B T H T T
6 Shanghai RCB (W) 13 3 8 2 17 13 4 17 H H T H H H
7 Changchun Masses Properties (W) 13 4 5 4 11 13 -2 17 T H B T H H
8 Hangzhou YinHang (W) 13 4 3 6 13 19 -6 15 T H B B B H
9 Guangdong Meizhou (W) 13 4 2 7 18 22 -4 14 B B B T B T
10 ShanXi zhidan (W) 13 2 6 5 12 19 -7 12 B H H H T H
11 HeNan zhongyuan (W) 12 1 4 7 8 18 -10 7 T H B B B H
12 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 13 1 3 9 7 22 -15 6 B B H B B T

Title Play-offs Relegation Play-offs