Kết quả Shanghai RCB Nữ vs Liaoning Shenbei Hefeng (W), 15h00 ngày 11/06
Kết quả Shanghai RCB Nữ vs Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Phong độ Shanghai RCB Nữ gần đây
Phong độ Liaoning Shenbei Hefeng (W) gần đây
-
Thứ tư, Ngày 11/06/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
0.98O 2.5
1.90U 2.5
0.351
3.90X
2.902
1.91Hiệp 1+0
1.13-0
0.62O 0.75
1.07U 0.75
0.67 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai RCB Nữ vs Liaoning Shenbei Hefeng (W)
-
Sân vận động: Hongkou Shanghai football field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Trung Quốc nữ 2025 » vòng 8
-
Shanghai RCB Nữ vs Liaoning Shenbei Hefeng (W): Diễn biến chính
-
6'0-1
Zhou X.
-
20'0-1
-
43'Musewen1-1
-
84'1-1
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai RCB Nữ vs Liaoning Shenbei Hefeng (W): Số liệu thống kê
-
Shanghai RCB NữLiaoning Shenbei Hefeng (W)
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
225Pha tấn công161
-
-
113Tấn công nguy hiểm88
-
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jiangsu Wuxi (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 12 | 2 | 10 | 20 | H H T T T T |
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 2 | 12 | 18 | H T T H H T |
3 | Wuhan Jianghan (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | H T T T T T |
4 | Beijing Beikong (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 14 | T T B T T B |
5 | Hangzhou YinHang (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 14 | T B B T T H |
6 | Shandong Ticai (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 9 | 11 | -2 | 12 | T T B B B B |
7 | Changchun Masses Properties (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | T B H B H T |
8 | Shanghai RCB (W) | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 | H B T H B H |
9 | Guangdong Meizhou (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 8 | B T B T B B |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | H H B B T H |
11 | ShanXi zhidan (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 16 | -9 | 5 | H B B B T B |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 17 | -13 | 2 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc