Kết quả Wuhan Jianghan Nữ vs ShanXi zhidan Nữ, 18h35 ngày 03/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Trung Quốc nữ 2025 » vòng 14

  • Wuhan Jianghan Nữ vs ShanXi zhidan Nữ: Diễn biến chính

BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liaoning Shenbei Hefeng (W) 13 8 3 2 18 4 14 27 H T T T T B
2 Jiangsu Wuxi (W) 13 6 6 1 17 9 8 24 T H H H B H
3 Wuhan Jianghan (W) 12 7 3 2 20 14 6 24 T T H T T B
4 Beijing Beikong (W) 13 7 2 4 20 11 9 23 B T T B T B
5 Shandong Ticai (W) 13 7 1 5 17 14 3 22 B B T H T T
6 Shanghai RCB (W) 13 3 8 2 17 13 4 17 H H T H H H
7 Changchun Masses Properties (W) 13 4 5 4 11 13 -2 17 T H B T H H
8 Hangzhou YinHang (W) 13 4 3 6 13 19 -6 15 T H B B B H
9 Guangdong Meizhou (W) 13 4 2 7 18 22 -4 14 B B B T B T
10 ShanXi zhidan (W) 13 2 6 5 12 19 -7 12 B H H H T H
11 HeNan zhongyuan (W) 12 1 4 7 8 18 -10 7 T H B B B H
12 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 13 1 3 9 7 22 -15 6 B B H B B T

Title Play-offs Relegation Play-offs