Sichuan (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Sichuan (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sichuan (W) |
Tên khác | Sichuan Nữ |
Biệt danh | Sichuan Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Trung Quốc nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sichuan (W) mới nhất
-
09/05 14:00Shanxi NữSichuan Nữ0 - 0
-
28/02 09:00Beijing Star (w)Sichuan Nữ0 - 1
-
25/02 08:50Fujian Nanan (W)Sichuan Nữ0 - 0
-
14/10 15:00Hangzhou YinHang NữSichuan Nữ2 - 1
-
10/09 15:10Shanghai Shenhua WSichuan Nữ0 - 1
-
07/09 12:50Dalian Professional WSichuan Nữ1 - 2
-
04/09 13:00Liaoning Shenbei Hefeng (W)Sichuan Nữ0 - 0
-
16/08 14:50Sichuan NữGuangxi Pingguo Beinong W3 - 0
-
10/08 09:00Hebei NữSichuan Nữ0 - 0
-
23/06 13:00Sichuan NữHebei Nữ0 - 1
Lịch thi đấu Sichuan (W) sắp tới
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jiangsu Wuxi (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 12 | 2 | 10 | 20 | H H T T T T |
2 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 2 | 12 | 18 | H T T H H T |
3 | Wuhan Jianghan (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | H T T T T T |
4 | Beijing Beikong (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 14 | T T B T T B |
5 | Hangzhou YinHang (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 14 | T B B T T H |
6 | Shandong Ticai (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 9 | 11 | -2 | 12 | T T B B B B |
7 | Changchun Masses Properties (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | T B H B H T |
8 | Shanghai RCB (W) | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 | H B T H B H |
9 | Guangdong Meizhou (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 8 | B T B T B B |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | H H B B T H |
11 | ShanXi zhidan (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 16 | -9 | 5 | H B B B T B |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 17 | -13 | 2 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs