Kết quả Sichuan (W) hôm nay, KQ Sichuan (W) mới nhất
Kết quả Sichuan (W) mới nhất hôm nay
-
18/07 13:30Tianjin Shengde NữSichuan Nữ0 - 0
-
15/07 13:30Sichuan NữGuangdong Sports Lottery W2 - 0
-
12/07 15:45Shanxi Xihua WSichuan Nữ0 - 4
-
09/07 13:30Sichuan NữWuhan Sports Three Towns University (W)2 - 0
-
06/07 15:45Foshan Athletics NữSichuan Nữ0 - 1
-
03/07 15:45Sichuan NữShanghai Shenhua W4 - 0
-
09/05 14:00Shanxi NữSichuan Nữ0 - 0
-
28/02 09:00Beijing Star (w)Sichuan Nữ0 - 1
-
25/02 08:50Fujian Nanan (W)Sichuan Nữ0 - 0
-
14/10 15:00Hangzhou YinHang NữSichuan Nữ2 - 1
Kết quả Sichuan (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/05 14:00Shanxi NữSichuan Nữ0 - 0
-
14/10 15:00Hangzhou YinHang NữSichuan Nữ2 - 1
-
28/02 09:00Beijing Star (w)Sichuan Nữ0 - 1
-
25/02 08:50Fujian Nanan (W)Sichuan Nữ0 - 0
-
18/07 13:30Tianjin Shengde NữSichuan Nữ0 - 0
-
15/07 13:30Sichuan NữGuangdong Sports Lottery W2 - 0
-
12/07 15:45Shanxi Xihua WSichuan Nữ0 - 4
-
09/07 13:30Sichuan NữWuhan Sports Three Towns University (W)2 - 0
-
06/07 15:45Foshan Athletics NữSichuan Nữ0 - 1
-
03/07 15:45Sichuan NữShanghai Shenhua W4 - 0
- Kết quả Sichuan (W) mới nhất ở giải Đại hội thể thao quốc gia Nữ Trung Quốc
- Kết quả Sichuan (W) mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ
- Kết quả Sichuan (W) mới nhất ở giải Chinese Women FA Cup
- Kết quả Sichuan (W) mới nhất ở giải China League Women
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 13 | 8 | 3 | 2 | 18 | 4 | 14 | 27 | H T T T T B |
2 | Jiangsu Wuxi (W) | 13 | 6 | 6 | 1 | 17 | 9 | 8 | 24 | T H H H B H |
3 | Wuhan Jianghan (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 14 | 6 | 24 | T T H T T B |
4 | Beijing Beikong (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 11 | 9 | 23 | B T T B T B |
5 | Shandong Ticai (W) | 13 | 7 | 1 | 5 | 17 | 14 | 3 | 22 | B B T H T T |
6 | Shanghai RCB (W) | 13 | 3 | 8 | 2 | 17 | 13 | 4 | 17 | H H T H H H |
7 | Changchun Masses Properties (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 13 | -2 | 17 | T H B T H H |
8 | Hangzhou YinHang (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 19 | -6 | 15 | T H B B B H |
9 | Guangdong Meizhou (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 22 | -4 | 14 | B B B T B T |
10 | ShanXi zhidan (W) | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 19 | -7 | 12 | B H H H T H |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 12 | 1 | 4 | 7 | 8 | 18 | -10 | 7 | T H B B B H |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 7 | 22 | -15 | 6 | B B H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs