Chernomorets Odessa: tin tức, thông tin website facebook

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

CLB Chernomorets Odessa: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Chernomorets Odessa
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1958
Bóng đá quốc gia nào? Ukraine
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ukraine
Mùa giải-mùa bóng 2025-2026
Địa chỉ Shevchenko av. 8A Chernomorets stadium UA - 65058 ODESSA
Sân vận động Tsentralnyi-Chornomorets
Sức chứa sân vận động 34,362 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Roman Grygorchuk
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.chernomorets.odessa.ua/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Chernomorets Odessa mới nhất

  • 02/08 20:30
    Chernomorets Odessa
    Nyva Ternopil
    0 - 0
    Vòng 1
  • 25/07 17:00
    LNZ Cherkasy
    Chernomorets Odessa 1
    1 - 1
  • 16/07 21:00
    Obolon Kiev
    Chernomorets Odessa
    0 - 0
  • 09/07 15:00
    Rukh Vynnyky
    Chernomorets Odessa
    1 - 0
  • 24/05 17:00
    Chernomorets Odessa
    PFC Oleksandria
    0 - 0
    Vòng 30
  • 18/05 19:30
    Chernomorets Odessa
    Dynamo Kyiv
    0 - 0
    Vòng 29
  • 10/05 17:00
    FC Vorskla Poltava
    Chernomorets Odessa
    1 - 0
    Vòng 28
  • 03/05 17:00
    Chernomorets Odessa
    FC Shakhtar Donetsk
    0 - 0
    Vòng 27
  • 26/04 17:00
    Chernomorets Odessa
    Rukh Vynnyky
    0 - 1
    Vòng 26
  • 20/04 22:00
    Veres
    Chernomorets Odessa
    0 - 1
    Vòng 25

Lịch thi đấu Chernomorets Odessa sắp tới

  • 06/02 15:30
    Chernomorets Odessa
    Vejle
    ? - ?
  • 10/08 21:00
    Podillya Khmelnytskyi
    Chernomorets Odessa
    ? - ?
    Vòng 2
  • 16/08 21:00
    Chernomorets Odessa
    FC Vorskla Poltava
    ? - ?
    Vòng 3
  • 30/08 21:00
    UCSA
    Chernomorets Odessa
    ? - ?
    Vòng 4
  • 06/09 21:00
    Chernomorets Odessa
    FK Yarud Mariupol
    ? - ?
    Vòng 5
  • 13/09 21:00
    Chernomorets Odessa
    FC Mynai
    ? - ?
    Vòng 6
  • 20/09 21:00
    FC Inhulets Petrove
    Chernomorets Odessa
    ? - ?
    Vòng 7
  • 28/09 21:00
    Chernomorets Odessa
    Ahrobiznes TSK Romny
    ? - ?
    Vòng 8
  • 04/10 21:00
    Probiy Horodenka
    Chernomorets Odessa
    ? - ?
    Vòng 9
  • 08/10 21:00
    Chernomorets Odessa
    FC Victoria Mykolaivka
    ? - ?
    Vòng 10

BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2025-2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kudrivka 1 1 0 0 3 1 2 3 T
2 Polissya Zhytomyr 1 1 0 0 2 0 2 3 T
3 Kolos Kovalyovka 1 1 0 0 2 1 1 3 T
4 Rukh Vynnyky 1 1 0 0 2 1 1 3 T
5 Dynamo Kyiv 1 1 0 0 1 0 1 3 T
6 FC Shakhtar Donetsk 1 1 0 0 1 0 1 3 T
7 Obolon Kiev 1 0 1 0 0 0 0 1 H
8 Zorya 1 0 1 0 0 0 0 1 H
9 Metalist 1925 Kharkiv 1 0 1 0 0 0 0 1 H
10 LNZ Lebedyn 1 0 1 0 0 0 0 1 H
11 Kryvbas 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
12 SC Poltava 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
13 Veres 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
14 FK Epitsentr Dunayivtsi 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
15 PFC Oleksandria 1 0 0 1 1 3 -2 0 B
16 FC Karpaty Lviv 1 0 0 1 0 2 -2 0 B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation