Kết quả Chernomorets Odessa vs Rukh Vynnyky, 17h00 ngày 26/04
Kết quả Chernomorets Odessa vs Rukh Vynnyky
Đối đầu Chernomorets Odessa vs Rukh Vynnyky
Phong độ Chernomorets Odessa gần đây
Phong độ Rukh Vynnyky gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
1.04O 2
0.95U 2
0.831
3.00X
2.802
2.37Hiệp 1+0
1.06-0
0.76O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chernomorets Odessa vs Rukh Vynnyky
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 26
-
Chernomorets Odessa vs Rukh Vynnyky: Diễn biến chính
-
19'Kiril Popov0-0
-
20'0-1
Yuri Klimchuk (Assist:Vitaliy Kholod)
-
25'Yaroslav Rakitskiy0-1
-
42'0-1Yaroslav Karabin
-
63'Oleksiy Khoblenko (Assist:Kiril Popov)1-1
-
66'Artem Habelok1-1
-
76'1-2
Artur Riabov (Assist:Baboucarr Faal)
-
78'Emil Mustafaev1-2
-
80'Yevgeniy Skyba1-2
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Chernomorets Odessa vs Rukh Vynnyky: Số liệu thống kê
-
Chernomorets OdessaRukh Vynnyky
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
0Sút Phạt1
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
1Phạm lỗi0
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
139Pha tấn công116
-
-
77Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 26 | 19 | 7 | 0 | 55 | 17 | 38 | 64 | H T T T T H |
2 | PFC Oleksandria | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 60 | T T T H T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 26 | 16 | 6 | 4 | 61 | 24 | 37 | 54 | T T T T B H |
4 | Polissya Zhytomyr | 26 | 11 | 10 | 5 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T H T H H |
5 | FC Karpaty Lviv | 27 | 12 | 7 | 8 | 38 | 30 | 8 | 43 | T H T T H T |
6 | Kryvbas | 26 | 11 | 7 | 8 | 28 | 24 | 4 | 40 | B B B T H H |
7 | Veres | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 36 | -5 | 35 | T H B T T B |
8 | Zorya | 26 | 11 | 2 | 13 | 30 | 36 | -6 | 35 | B T B B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 25 | 2 | 34 | B T H B T H |
10 | Kolos Kovalyovka | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 23 | 0 | 28 | B T B T T H |
11 | LNZ Lebedyn | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 27 | T B B B H H |
12 | Obolon Kiev | 26 | 6 | 7 | 13 | 16 | 42 | -26 | 25 | B B T T B H |
13 | FC Vorskla Poltava | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 35 | -13 | 24 | T B B B B T |
14 | FC Livyi Bereh | 26 | 6 | 5 | 15 | 16 | 32 | -16 | 23 | B B B H B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 26 | 4 | 8 | 14 | 17 | 37 | -20 | 20 | H B B H B T |
16 | Chernomorets Odessa | 26 | 5 | 3 | 18 | 17 | 40 | -23 | 18 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation