Kết quả FC Karpaty Lviv vs Zorya, 22h00 ngày 25/05
Kết quả FC Karpaty Lviv vs Zorya
Đối đầu FC Karpaty Lviv vs Zorya
Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây
Phong độ Zorya gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
0.90O 2.5
1.03U 2.5
0.751
1.40X
3.752
7.50Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.83O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Karpaty Lviv vs Zorya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 30
-
FC Karpaty Lviv vs Zorya: Diễn biến chính
-
18'Vladislav Baboglo1-0
-
25'1-1
Anderson Jordan da Silva Cordeiro (Assist:Roman Vantukh)
-
26'1-1Kyrylo Dryshliuk
-
57'1-2
Petar Micin (Assist:Pylyp Budkivsky)
-
65'Denys Miroshnichenko1-2
-
70'1-2Pylyp Budkivsky
-
73'1-3
Artem Slesar (Assist:Pylyp Budkivsky)
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Karpaty Lviv vs Zorya: Số liệu thống kê
-
FC Karpaty LvivZorya
-
10Phạt góc5
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
11Sút Phạt7
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua5
-
-
106Pha tấn công69
-
-
102Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 30 | 20 | 10 | 0 | 61 | 19 | 42 | 70 | T H T H H H |
2 | PFC Oleksandria | 30 | 20 | 7 | 3 | 46 | 22 | 24 | 67 | T T T B T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 18 | 8 | 4 | 69 | 26 | 43 | 62 | B H T H T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 30 | 12 | 12 | 6 | 38 | 28 | 10 | 48 | H H B H T H |
5 | Kryvbas | 30 | 13 | 8 | 9 | 34 | 26 | 8 | 47 | H H T B T H |
6 | FC Karpaty Lviv | 30 | 13 | 7 | 10 | 42 | 36 | 6 | 46 | T H T T B B |
7 | Zorya | 30 | 12 | 4 | 14 | 34 | 39 | -5 | 40 | T B H H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 38 | B T H T B H |
9 | Kolos Kovalyovka | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 25 | 2 | 36 | T H H T T H |
10 | Veres | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 44 | -11 | 36 | T B B B B H |
11 | Obolon Kiev | 30 | 8 | 8 | 14 | 19 | 43 | -24 | 32 | B H T H B T |
12 | LNZ Lebedyn | 30 | 7 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 31 | H H H H H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 38 | -14 | 27 | B T H B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 30 | 7 | 5 | 18 | 18 | 39 | -21 | 26 | B B B B T B |
15 | FC Inhulets Petrove | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 47 | -26 | 24 | B T B T B H |
16 | Chernomorets Odessa | 30 | 6 | 5 | 19 | 20 | 45 | -25 | 23 | B B B T H H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation