FC Karpaty Lviv: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Karpaty Lviv: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Karpaty Lviv |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1963 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ukraina |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Ukraina Stadium |
Sức chứa sân vận động | 28,051 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sergio Navarro |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fckarpaty.lviv.ua/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Karpaty Lviv mới nhất
-
25/07 16:30FC Karpaty LvivLeicester City0 - 0
-
21/07 22:00FC Karpaty LvivAl-Sharjah0 - 0
-
17/07 22:30Gyori ETOFC Karpaty Lviv1 - 1
-
13/07 22:00Wolfsberger ACFC Karpaty Lviv2 - 1
-
05/07 19:00FC Karpaty LvivAhrobiznes TSK Romny1 - 2
-
01/07 15:30FC Karpaty LvivKulykiv0 - 0
-
25/05 22:00FC Karpaty LvivZorya1 - 1Vòng 30
-
17/05 17:00Kolos KovalyovkaFC Karpaty Lviv0 - 1Vòng 29
-
11/05 22:00FC Karpaty LvivPFC Oleksandria 10 - 1Vòng 28
-
02/05 19:30FC Livyi BerehFC Karpaty Lviv 11 - 1Vòng 27
Lịch thi đấu FC Karpaty Lviv sắp tới
-
03/08 22:00FC Karpaty LvivPolissya Zhytomyr? - ?Vòng 1
-
09/08 22:00FC Karpaty LvivFC Shakhtar Donetsk? - ?Vòng 2
-
16/08 22:00Kolos KovalyovkaFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 3
-
30/08 22:00KudrivkaFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 4
-
13/09 22:00FC Karpaty LvivSC Poltava? - ?Vòng 5
-
20/09 22:00Obolon KievFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 6
-
27/09 22:00FC Karpaty LvivDynamo Kyiv? - ?Vòng 7
-
04/10 22:00PFC OleksandriaFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 8
-
18/10 22:00FC Karpaty LvivFK Epitsentr Dunayivtsi? - ?Vòng 9
-
25/10 22:00FC Karpaty LvivRukh Vynnyky? - ?Vòng 10
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Ahrobiznes TSK Romny | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Chernomorets Odessa | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | FC Vorskla Poltava | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | UCSA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | FC Inhulets Petrove | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | FC Bukovyna chernivtsi | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | Metalist Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Probiy Horodenka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | FC Chernigiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | FK Yarud Mariupol | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Nyva Ternopil | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Podillya Khmelnytskyi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | FC Victoria Mykolaivka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | FC Livyi Bereh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation