Phong độ Zorya gần đây, KQ Zorya mới nhất
Phong độ Zorya gần đây
-
02/08/2025ZoryaLNZ Cherkasy0 - 0D
-
25/05/2025FC Karpaty LvivZorya1 - 1W
-
17/05/2025ZoryaPolissya Zhytomyr0 - 1L
-
09/05/2025ZoryaFC Shakhtar Donetsk 10 - 0D
-
22/07/2025ZoryaAl-Sailiya0 - 0D
-
17/07/2025NK Varteks VarazdinZorya 11 - 0L
-
14/07/2025ZoryaSarajevo0 - 0D
-
06/07/2025NK JeseniceZorya0 - 3W
-
02/07/2025ZoryaKisvarda FC0 - 0L
-
28/06/2025ZoryaFC Noah0 - 0D
Thống kê phong độ Zorya gần đây, KQ Zorya mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Zorya gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 1 | 3 | 2 |
- VĐQG Ukraine | 4 | 1 | 2 | 1 |
Phong độ Zorya gần đây: theo giải đấu
-
22/07/2025ZoryaAl-Sailiya0 - 0D
-
17/07/2025NK Varteks VarazdinZorya 11 - 0L
-
14/07/2025ZoryaSarajevo0 - 0D
-
06/07/2025NK JeseniceZorya0 - 3W
-
02/07/2025ZoryaKisvarda FC0 - 0L
-
28/06/2025ZoryaFC Noah0 - 0D
-
02/08/2025ZoryaLNZ Cherkasy0 - 0D
-
25/05/2025FC Karpaty LvivZorya1 - 1W
-
17/05/2025ZoryaPolissya Zhytomyr0 - 1L
-
09/05/2025ZoryaFC Shakhtar Donetsk 10 - 0D
- Kết quả Zorya mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Zorya mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zorya gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zorya (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Zorya (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kudrivka | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Polissya Zhytomyr | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Kolos Kovalyovka | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Rukh Vynnyky | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Dynamo Kyiv | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | FC Shakhtar Donetsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Zorya | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | LNZ Lebedyn | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Obolon Kiev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Kryvbas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | SC Poltava | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | FK Epitsentr Dunayivtsi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Veres | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | PFC Oleksandria | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
16 | FC Karpaty Lviv | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine