Kết quả Zorya vs LNZ Cherkasy, 22h00 ngày 02/08
Kết quả Zorya vs LNZ Cherkasy
Đối đầu Zorya vs LNZ Cherkasy
Phong độ Zorya gần đây
Phong độ LNZ Cherkasy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.82O 2
0.96U 2
0.841
2.88X
2.752
2.70Hiệp 1+0
1.05-0
0.81O 0.75
0.86U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zorya vs LNZ Cherkasy
-
Sân vận động: Slavutych-Arena Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27°C - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2025-2026 » vòng 1
-
Zorya vs LNZ Cherkasy: Diễn biến chính
-
50'0-0Roman Didyk
-
55'0-0Denys Kuzyk
-
68'0-0Mark Assinor
-
83'0-0Nazarii Muravskyi
-
85'Andrija Janjic0-0
-
90'Leovigildo Júnior Reis Rodrigues0-0
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Zorya vs LNZ Cherkasy: Số liệu thống kê
-
ZoryaLNZ Cherkasy
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
52Pha tấn công67
-
-
24Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Ukraine 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kudrivka | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Polissya Zhytomyr | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Kolos Kovalyovka | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Rukh Vynnyky | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Dynamo Kyiv | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | FC Shakhtar Donetsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Zorya | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | LNZ Lebedyn | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Obolon Kiev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Kryvbas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | SC Poltava | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | FK Epitsentr Dunayivtsi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Veres | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | PFC Oleksandria | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
16 | FC Karpaty Lviv | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation