Phong độ LNZ Lebedyn gần đây, KQ LNZ Lebedyn mới nhất
Phong độ LNZ Lebedyn gần đây
-
02/08/2025ZoryaLNZ Cherkasy0 - 0D
-
25/05/2025VeresLNZ Cherkasy0 - 0D
-
25/07/2025LNZ CherkasyChernomorets Odessa 11 - 1L
-
25/07/20251 LNZ CherkasyKudrivka1 - 1W
-
20/07/2025LNZ CherkasyUCSA1 - 0W
-
19/07/2025Kolos KovalyovkaLNZ Cherkasy1 - 1W
-
13/07/2025LNZ CherkasyFC Inhulets Petrove3 - 0W
-
12/07/2025LNZ CherkasySC Poltava0 - 1D
-
05/07/2025Obolon KievLNZ Cherkasy1 - 2W
-
02/07/2025LNZ CherkasyFC Victoria Mykolaivka0 - 0D
Thống kê phong độ LNZ Lebedyn gần đây, KQ LNZ Lebedyn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ LNZ Lebedyn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 8 | 5 | 2 | 1 |
- VĐQG Ukraine | 2 | 0 | 2 | 0 |
Phong độ LNZ Lebedyn gần đây: theo giải đấu
-
25/07/2025LNZ CherkasyChernomorets Odessa 11 - 1L
-
25/07/20251 LNZ CherkasyKudrivka1 - 1W
-
20/07/2025LNZ CherkasyUCSA1 - 0W
-
19/07/2025Kolos KovalyovkaLNZ Cherkasy1 - 1W
-
13/07/2025LNZ CherkasyFC Inhulets Petrove3 - 0W
-
12/07/2025LNZ CherkasySC Poltava0 - 1D
-
05/07/2025Obolon KievLNZ Cherkasy1 - 2W
-
02/07/2025LNZ CherkasyFC Victoria Mykolaivka0 - 0D
-
02/08/2025ZoryaLNZ Cherkasy0 - 0D
-
25/05/2025VeresLNZ Cherkasy0 - 0D
- Kết quả LNZ Lebedyn mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả LNZ Lebedyn mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập LNZ Lebedyn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LNZ Lebedyn (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
LNZ Lebedyn (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kudrivka | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | Polissya Zhytomyr | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Kolos Kovalyovka | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Rukh Vynnyky | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Dynamo Kyiv | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | FC Shakhtar Donetsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Zorya | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | LNZ Lebedyn | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Obolon Kiev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Kryvbas | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | SC Poltava | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | FK Epitsentr Dunayivtsi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Veres | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | PFC Oleksandria | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
16 | FC Karpaty Lviv | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine