Dinaz Vyshgorod: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dinaz Vyshgorod: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dinaz Vyshgorod |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ukraina |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dinaz Vyshgorod mới nhất
-
03/08 16:30Dinaz VyshgorodLokomotiv Kyiv1 - 2Vòng 2
-
27/07 16:00Oleksandriya BDinaz Vyshgorod1 - 0Vòng 1
-
30/05 17:00Podillya KhmelnytskyiDinaz Vyshgorod0 - 0Vòng 10
-
23/05 17:00Dinaz VyshgorodPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 1Vòng 9
-
08/05 17:30Dinaz VyshgorodNyva Ternopil0 - 1Vòng 7
-
03/05 19:00FC MynaiDinaz Vyshgorod2 - 0Vòng 6
-
26/04 17:30Dinaz VyshgorodPodillya Khmelnytskyi1 - 1Vòng 5
-
18/04 16:30Prykarpattya Ivano FrankivskDinaz Vyshgorod1 - 1Vòng 4
-
06/04 17:30Nyva TernopilDinaz Vyshgorod1 - 0Vòng 2
-
29/03 18:00Dinaz VyshgorodFC Mynai1 - 1Vòng 1
Lịch thi đấu Dinaz Vyshgorod sắp tới
-
10/08 21:00FC Livyi Bereh Kyiv BDinaz Vyshgorod? - ?Vòng 3
-
16/08 21:00Dinaz VyshgorodKolos Kovalivka II? - ?Vòng 4
-
30/08 21:00Metalurh ZaporizhyaDinaz Vyshgorod? - ?Vòng 5
-
03/09 21:00Chernomorets Odessa IIDinaz Vyshgorod? - ?Vòng 6
-
07/09 21:00Dinaz VyshgorodChayka Petropavlovsk Borshchagovka? - ?Vòng 7
-
13/09 21:00FC TrostianetsDinaz Vyshgorod? - ?Vòng 8
-
20/09 21:00Dinaz VyshgorodRebel Kyiv? - ?Vòng 9
-
28/09 21:00Hirnyk-SportDinaz Vyshgorod? - ?Vòng 10
-
04/10 21:00Dinaz VyshgorodPenuel Kryvyi Rih? - ?Vòng 11
-
08/10 21:00Dinaz VyshgorodOleksandriya B? - ?Vòng 12
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Chernigiv | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
2 | Probiy Horodenka | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Ahrobiznes TSK Romny | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Metalist Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | FC Bukovyna chernivtsi | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | UCSA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Nyva Ternopil | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
8 | FC Victoria Mykolaivka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
9 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | FK Yarud Mariupol | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
12 | Podillya Khmelnytskyi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | FC Vorskla Poltava | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
14 | FC Livyi Bereh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | FC Inhulets Petrove | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
16 | Chernomorets Odessa | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation